Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 201 to 220 of 229
Issue Date | Title | Author(s) |
2012 | Đặc điểm tiểu thuyết Chu Lai | Lê, Thị Hường; Đỗ, Thị Thu Hà |
2012 | Cảm hứng nhân văn trong truyện ngắn Nguyễn Minh Châu sau 1975 | Phan, Ngọc Thu, TS.; Đinh, Thị Việt Hà |
2012 | Dấu ấn văn hóa miền núi trong văn xuôi của Đỗ Bích Thủy | Lê, Thị Hường; Đinh, Thị Thu Hoài |
2012 | Đặc điểm nghệ thuật thơ Mai Văn Phấn | Hồ, Thế Hà; Vũ, Thị Thảo |
2012 | Đặc điểm văn xuôi Nguyễn Văn Xuân | Nguyễn, Phong Nam; Trương, Thị Thủy |
2012 | Nghệ thuật kết cấu tiểu thuyết Tạ Duy Anh | Bùi, Thanh Truyền; Võ, Thị Thanh Ngân |
2012 | Đặc sắc nghệ thuật tiểu thuyết Đoàn Minh Phượng | Ngô, Minh Hiền; Trần, Thị Yến Minh |
2012 | Nghệ thuật trần thuật trong văn xuôi Mạnh Phú Tư | Tôn, Thất Dụng; Trần, Thị Thanh |
2012 | Đặc điểm bút ký Hoàng Minh Tường | Cao, Thị Xuân Phượng; Trần, Lê Nguyệt Quế |
2012 | Hình tượng nhân vật nữ trong truyện ngắn Quế Hương | Ngô, Minh Hiền; Trần, Lan Anh |
2012 | Cảm hứng bi kịch trong tiểu thuyết của Dương Hướng qua "Bến không chồng" và "Dưới chín tầng trời" | Phan, Ngọc Thu, TS.; Phan, Văn Chương |
2012 | Nhân vật người tri thức trong tiểu thuyết của Ma Văn Kháng | Nguyễn, Thành; Phạm, Thiên Lý |
2012 | Nghệ thuật tự sự của Phan Tứ qua tiểu thuyết Mẫn và tôi | Phan, Ngọc Thu, TS.; Nguyễn, Trần Khánh Vy |
2012 | Thế giới nhân vật trong truyện thiếu nhi của Nguyễn Nhật Ánh | Lê, Thị Hường; Nguyễn, Thu Dung |
2012 | Yếu tố huyền thoại trong tiểu thuyết Nguyễn Xuân Khánh | Phan, Ngọc Thu, TS.; Nguyễn, Thị Thu Hương |
2012 | Bi kịch gia đình trong "Gia đình bé mọn" (Dạ Ngân) và "Tiểu thuyết đàn bà" | Lê, Thị Hường; Đỗ, Thị Ngát |
2012 | Đặc sắc truyện ngắn Kim Lân | Nguyễn, Phong Nam; Nguyễn, Hoàng Oanh |
2012 | Hình tượng tác giả trong tiểu thuyết sau 1975 của Nguyễn Khải | Ngô, Minh Hiền; Nguyễn, Thị Hồng Cẩm |
2012 | Thi pháp tiểu thuyết "Dòng sông mía" của Đào Thắng | Nguyễn, Thành; Ngô, Thị Ánh Đào |
2012 | Đặc điểm tiểu thuyết trinh thám của Phạm Cao Củng và Phú Đức | Tôn, Thất Dụng; Lê, Thị Thanh Nhàn |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 201 to 220 of 229