Skip navigation
Home
Browse
Communities
& Collections
Browse Items by:
Issue Date
Author
Title
Subject
Submit Date
Help
Language
Tiếng Việt
English
Sign on to:
My DSpace
Receive email
updates
Edit Profile
Thư viện trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng
Search
Search:
All of DSpace
TRA CỨU - TỪ ĐIỂN
CẨM NANG
SỔ TAY
TỪ ĐIỂN
for
Current filters:
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Start a new search
Add filters:
Use filters to refine the search results.
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Results 291-300 of 312 (Search time: 0.0 seconds).
previous
1
...
27
28
29
30
31
32
next
Item hits:
Issue Date
Title
Author(s)
2007
Cẩm nang cơ khí T2
KS. Võ Trần Khúc, Nhã
2008
Cẩm nang nghiệp vụ công tác tổ chức dành cho các cơ quan hành chính sự nghiệp và doanh nghiệp
Phan, Thăng
2006
Cẩm nang thuật toán (Sổ tay giải thuật) (Trọn bộ 2 tập). Tập 1
Robert, Sedgewick
2006
Cẩm nang thuật toán (Sổ tay giải thuật) (Trọn bộ 2 tập). Tập 2
Robert, Sedgewick
2000
Cẩm nang sửa chữa TV [máy thu hình] và đầu Video
Nguyễn, Đức Ánh
2006
Cẩm nang phòng và chữa bệnh vô sinh [Bí quyết tăng khả năng thụ thai]
Phạm, Thanh Lan
2005
Cẩm nang xúc tiến thương mại, du lịch Bạc Liêu
Sở Thương Mại Du Lịch Bạc Liêu
2009
Cẩm Nang Pháp Luật Kinh DoanXãdành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa - Tập 1: Những Vấn Đề Cơ Bản
Dương Đăng Huệ
2008
Cẩm nang nghiệp vụ đấu thầu : hướng dẫn chi tiết Luật đấu thầu
-
2005
cẩm nang kinh doanh Harvard : Kỹ năng thương lượng
Ban biên dịch G.B.S
;
TS. Nguyễn Văn, Quỳ hiệu đính
Discover
Author
13
Nhiều tác giả
5
Viện Ngôn Ngữ Học
4
Editor:, M. Rieth
3
K. M. Alikanov
3
Viện, Ngôn Ngữ Học
3
Đường, Hồng Dật
2
Alan Jay Christensen
2
Bill Gunston
2
Catherine Cavagnaro
2
David Turton
.
next >
Subject
19
Tiếng Việt
5
Kỹ thuật
4
Cơ khí
4
Hóa học
4
Kỹ thuật điện tử
4
Tiếng Anh
4
Tiếng Nga
4
Tiếng Pháp
3
Du lịch
3
Kỹ thuật số
.
next >
Date issued
23
2009
38
2008
31
2007
45
2006
35
2005
30
2004
30
2003
22
2002
31
2001
27
2000
.
next >