Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 101 to 120 of 329
Issue Date | Title | Author(s) |
1997 | Tạp chí sinh học. Tập 19 số 3 tháng 9 năm 1997 | Trung Tâm Khoa Học Tự Nhiên và Công Nghệ Quốc Gia |
30/4/2014 | Nấm ăn. Cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng (Kỹ thuật trồng nấm) | Trung Tâm Công Nghệ Sinh Học Thực Vật |
1998 | Tạp chí sinh học. Tập 20 số 3 tháng 9 năm 1998 | Trung Tâm Khoa Học Tự Nhiên và Công Nghệ Quốc Gia |
1997 | Tạp chí sinh học. Tập 19 số 2 tháng 6 năm 1997 | Trung Tâm Khoa Học Tự Nhiên và Công Nghệ Quốc Gia |
2001 | Sản xuất, chế biến và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, thảo mộc và sinh học | Nguyễn, Văn Tuất |
2004 | Tổng hợp bảo vệ cây IPM | Đường, Hồng Dật |
2010 | Công nghệ sinh học cho nông dân. quyển 5. nuôi trồng nấm | Nguyễn, Thanh Bình |
2004 | Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật | Phạm, Thị Thùy |
2005 | Công nghệ sinh học những vấn đề trong thế kỷ XXI | Trần Quang, Sen |
2001 | Nhân giống vô tính cây ăn quả. | Hoàng, Ngọc Thuận |
1997 | Introduction to Botany | James Schooley |
2006 | Giáo trình Công nghệ Gen trong nông nghiệp | Trần Thị, Lệ; Nguyễn Hoàng, Lộc; Trần Quốc, Dung |
2010 | Bài giảng An toàn sinh học | Nguyễn Thị Thúy, Diễm |
2007 | Giáo trình Công nghệ Protein | Cao Đăng, Nguyên |
2005 | Giáo trình Công nghệ sinh học trong sản xuất và đời sống | PGS.TS. Trương Văn, Lung |
2012 | Bài giảng Công nghệ Protein & Enzyme | Nguyễn Phú, Thọ |
2003 | Giáo trình Công nghệ sinh học | TS. Ngô Xuân, Bình; ThS. Bùi Quốc, Hoàn; ThS. Nguyễn Thúy, Hà |
2006 | Ứng dụng Công nghệ sinh học trong sản xuất và đời sống | Chu Thị, Thơm; Phạm Thị, Lài; Nguyễn Văn, Tó |
2006 | Ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi gia súc và bảo quản sản phẩm | Chu Thị, Thơm; Phan Thị, Lài; Nguyễn Văn, Tó |
2007 | Nanotechnology in biology and medicine : methods, devices, and applications | Võ Đình Tuấn |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 101 to 120 of 329