Hóa học
: [583]
Collection home page
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 301 to 320 of 583
Issue Date | Title | Author(s) |
2004 | Sách hướng dẫn giáo viên- Modun: Công nghệ chế biến dầu | Bộ lao động Thương binh & Xã hội - Tổng cục dạy nghề |
2004 | Chưng cất dầu thô : Sách hướng dẫn giáo viên | - |
2005 | Các sản phẩm dầu mỏ và hóa dầu | ThS.Kiều Đình, Kiểm |
2004 | Phân tích các sản phẩm lọc dầu : Sách hướng dẫn giáo viên | - |
2010 | Phân tích kỹ thuật 2 | Lương Công, Quang |
2008 | Công nghệ chế biến dầu | - |
2008 | Tổng hợp hóa dầu | - |
2008 | Phương Pháp Giải Bài Tập Trắc Nghiệm Hóa Vô Cơ | Phạm Ngọc Sơn |
2005 | Tin - Sinh học | TS. Nguyễn Văn, Cách |
2000 | Biologically active natural products: pharmaceuticals | Stephen J. Cutler; Horace G. Cutler |
2009 | Hóa sinh học (dùng trong các trường cao đẳng và đại học) | Trần, Thanh Nhãn |
1990 | Chromatographic Analysis of Pharmaceuticals | John A. Adamovics |
2007 | Herbal Products[electronic resource] : Toxicology and Clinical Pharmacology | Timothy S. Tracy, PhD; Richard L. Kingston, PharmD |
2003 | Luyện và tái chế vàng | GS.TSKH. Định Phạm, Thái; TS. Nguyễn Vân Khánh, Hà |
2006 | Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm (Quản lí chất lượng trong công nghiệp thực phẩm) | Hà, Duyên Tư |
2002 | Medicinal natural products : a biosynthetic approach | Paul M Dewick |
2005 | Phản ứng điện hóa và ứng dụng | Trần, Hiệp Hải |
2006 | Medicinal chemistry of bioactive natural products | Xiao-Tian Liang; Wei-Shuo Fang. |
2003 | Solvents and Solvent E¤ects in Organic Chemistry | Christian Reichardt |
2008 | Bài giảng Hóa học Vô cơ | Đặng Kim, Triết |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 301 to 320 of 583