Hóa học
: [583]
Collection home page
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 501 to 520 of 583
Issue Date | Title | Author(s) |
1977 | Định Luật Tuần Hoàn Và Hệ Thống Tuần Hoàn Các Nguyên Tố Hóa Học | Nguyễn Duy Ái |
2005 | Use of Lithium Hexafluoroisopropoxide as a Mild Base for Horner−Wadsworth−Emmons Olefination of Epimerizable Aldehydes | Landy K. Blasde; Andrew G. Myers* |
2007 | Trắc nghiệm khách quan môn hóa học | TS.Phùng Quốc, Việt |
2006 | Tích trữ và chuyển hóa năng lượng hóa học, vật liệu và công nghệ | Ngô Quốc, Quyền |
1985 | Chemistry of Pyrotechnics : Basic principles and Theory | Jhon A. Conkling |
2007 | Dạy Học Theo Chuẩn Kiến Thức, Kỹ Năng Môn Hóa Học Lớp 12 | Ts. Nguyễn Thị Sửu |
2004 | Giáo trình thực hành Máy và quá trình thiết bị (Hệ cao đẳng) | Khoa Hóa |
2006 | Bài giảng Hóa học đại cương | ThS. Nguyễn Phú Huyền, Châu; ThS. Nguyễn Thị Minh, Minh; ThS. Trần Thị, Hòa |
2004 | Những nghề hái ra tiền. Chế biến thực phẩm | Vĩnh Nam |
2006 | Hỗn Hợp Phức Chất | Lê Chí Kiên |
2000 | Giáo Trình Hóa Vô Cơ B | Hồ Bích Ngọc |
2006 | Giáo Trình Nhập Môn Hóa Học Lượng Tử ( | Lâm Ngọc Thiềm; Lê Kim Long |
2006 | Hóa học vô cơ tập 2 | Hoàng, Nhâm |
2009 | Bài Tập Hóa Học Hữu Cơ Tập 2 | Phan Huy Cường |
2006 | Giáo Trình Cơ Sở Lý Thuyết Hóa Học | Đào Hùng Cường |
2005 | Chemical Calculations at a Glance | Paul Yates |
2007 | Bài tập hóa đại cương _ Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng | Lê Mậu, Quyền |
2009 | Giới Thiệu 90 Đề Thi Trắc Nghiệm Chọn Lọc Môn Hóa Học Tập II | Lê Phạm Thành |
2001 | Phân Loại Và Phương Pháp Giải Toán Hóa Hữu Cơ | Quan Hán Thành |
2003 | Thành phần hóa học và thức ăn gia súc Việt Nam | TS. Lã Văn, Kính |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 501 to 520 of 583