Skip navigation
Home
Browse
Communities
& Collections
Browse Items by:
Issue Date
Author
Title
Subject
Submit Date
Help
Language
Tiếng Việt
English
Sign on to:
My DSpace
Receive email
updates
Edit Profile
Thư viện trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng
Search
Search:
All of DSpace
SÁCH THAM KHẢO
Ngôn ngữ (Languages)
Ngoại ngữ
for
Current filters:
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Start a new search
Add filters:
Use filters to refine the search results.
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Results 241-250 of 256 (Search time: 0.0 seconds).
previous
1
...
22
23
24
25
26
next
Item hits:
Issue Date
Title
Author(s)
2005
400 must-have words for the TOEFL
Stafford-Yilmaz Lynnaz
;
Lawrence J Zwier
2007
Tập viết chữ tiếng Nhật
Quang, Đạo
2005
How to prepare for the next generation TOEFL test and communicate with confidence
-
2006
HANDBOOK OF THEORETICAL AND COMPUTATIONAL NANOTECHNOLOGY: 10 VOLUMES. VOLUME 6. BIOINFORMATICS, NANOMEDICINE, AND DRUG DESIGN= Sổ tay công nghệ nanô/nano lý thuyết và điện toán: 10 tập. Tập 6. Tin sinh học, y nanô và thiết kế thuốc
M. Rieth
2005
Long man preperation Series for the TOEIC test
Lin Lougheed
;
Nguyễn Thành, Yến
2004
Bước đầu học viết chữ Hán [Tự học cách viết chữ Hán]
Trần, Thy Thy
2007
Âm vị học và tuyến tính. Suy nghĩ về các điịnh đề của âm vị học đương đại.
Cao, Xuân Hạo
2004
Enterprise Three English for the commercial world. Tiếng Anh trong thương mại. Tập 3 [Sách học tiếng Anh]
C. J. Moore
2007
Tiếng anh chuyên ngành địa chất (Dùng cho sinh viên địa chất và địa chất mỏ) [Sách học tiếng anh]
Trần, Bỉnh Chư
2008
Ngữ nghĩa học
Lê, Quang Thiêm
Discover
Author
10
Jhon Soars
9
Liz
6
Dương, Ký Châu
6
Nhiều tác giả
5
John, And Liz Soarse
5
K. Frazier
4
Bernard, Hartley
4
R. Nakata
4
Rawdon Wyatt
3
Anne, Taylor
.
next >
Subject
27
Tiếng Anh
7
English Grammar
6
English practice
6
English Speaking
5
English Vocabulary
5
English Writing
4
English grammar
4
Kỹ năng viết
4
Luyện thi IELTS
4
TOEIC
.
next >
Date issued
21
2009
23
2008
37
2007
36
2006
43
2005
33
2004
26
2003
15
2002
3
2001
19
2000
.
next >