Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 621 to 640 of 1117
Issue Date | Title | Author(s) |
1997 | Cải cách doanh nghiệp nhà nước ở Trung Quốc so sánh với Việt Nam | TS. Võ Đại, Lược; GS.TS. Cốc Nguyên, Dương |
2006 | Giáo trình mô hình toán kinh tế (Dùng trong các trường đại học và cao đẳng) | Nguyễn, Quan Dong |
2006 | Giáo trình kinh tế du lịch (Dùng trong các trường đại học và cao đẳng) | Nguyễn, Văn Đính |
1997 | Phát triển kinh tế nông hộ sản xuất hàng hóa ở vùng đồng bằng sông Hồng. | Vũ, Thị Ngọc Trân |
2007 | Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán | Đồng, Phạm Thanh Long |
2006 | Giáo trình Kinh tế học vĩ mô | Lê Thị Thiên Hương |
2006 | Harvard Business Essentials - Finance For Managers= Cẩm nang kinh doanh Harvard - Tài chính dành cho người quản lý. | Trần, Thị Bích Nga |
2004 | Các phương pháp thẩm định giá trị máy móc và thiết bị | Đoàn, Văn Trường |
2009 | Báo Cáo Thương Mại Điện Tử Việt Nam 2009 | Bộ Công Thương |
2008 | Giáo trình thị trường chứng khoán | Bạch, Đức Hiển |
2005 | Essential Managers - Managing Globally= Cẩm nang quản lý hiệu quả - Quản lý toàn cầu. | T. Brake |
2007 | Con đường dẫn đến nền kinh tế tự do | Kornai, Janos |
2009 | Thống kê trong kinh doanh | Chương trình đào tạo thạc sỹ QTKD Quốc tế |
2001 | 135 nghề ít vốn dễ làm [Nghề truyền thống, nghề tiểu thủ công nghiệp] | Võ, Hồng |
1995 | Công nghệ thông tin và kinh tế thông tin | Phan, Đình Diệu |
2004 | Chống tham nhũng ở Đông Á. Giải pháp từ khu vực kinh tế tư nhân | J. F. Arvis |
2004 | Xuất bản quản trị và marketing (công tác xuất bản) | N. D. Eriasvili |
2003 | Việt Nam: tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lượng toàn diện và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam 2002 | Shanks E |
2004 | Chứng thực trong thương mại điện tử | Nguyễn, Nam Hải |
2006 | Giáo Trình Lịch Sử Các Học Thuyết Kinh Tế | Th.S . Ngô Đức Hồng; TS. Trần Văn Hiếu |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 621 to 640 of 1117