Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 741 to 760 of 1117
Issue Date | Title | Author(s) |
2007 | Xây dựng thương hiệu | TS. Lý Quý, Trung |
2006 | Giáo trình Marketing kỹ nghệ | TS. Nguyễn Quốc, Tuấn |
2003 | Hành trình trở thành nhà lãnh đạo | Warren Bennic; Võ Kiều, Linh dịch |
2008 | Nghệ thuật chinh phục khách hàng : A complaint is a gift | Janller Barlow; Claus Moller |
2000 | Giáo trình bảo hiểm | Hồ, Sĩ Sả |
2010 | Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình | TS. Phạm Văn, Hồng; ThS. Phạm Thị Hải, Yến |
2010 | Tài chính dành cho những nhà quản lý không chuyên : Finance for Nofinancial Managers | Katherin Wagner; Nguyễn Vĩnh, Trung dịch |
2010 | Phương pháp định lượng trong quản lý | TS. Phạm Cảnh, Huy |
2006 | Giáo trình nghiệp vụ thư ký văn phòng thương mại (trọn bộ 2 tập). tập 2 (dùng trong các truờng trung học chuyên nghiệp) | Nguyễn, Hồng Hà |
2004 | Giáo trình kinh tế máy xây dựng và xếp dỡ (Dùng trong các trường đại học và cao đẳng) | Nguyễn, Bính |
2006 | Giáo trình quốc tế vũ [dạy múa các điệu waltz, rumba, cha cha cha và viennese watz] (dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp) | Nguyễn, Hồng Giang |
2007 | Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh lữ hành [du lịch lữ hành] (dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp) | Hà, Thùy Linh |
2006 | Giáo trình tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu (dùng trong các truờng trung học chuyên nghiệp) | Nguyễn, Thị Hồng Hạnh |
2001 | Thu hút tìm kiếm và lựa chọn nguồn nhân lực | Chương trình Phát triển dự án sông Mê Công |
2009 | Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành (dùng trong các trường cao đẳng và đại học) | Nguyễn, Văn Mạnh |
2003 | Giáo trình thị trường hối đoái (Dùng trong các trường đại học) | Lê, Văn Tư |
2006 | Điều Khiển Học Kinh Tế | PGS.TS Bùi Minh trí |
2005 | Thị Trường Xuất Nhập Khẩu Rau Quả | PGS.Ts Nguyễn Văn Nam |
2011 | Trang Vàng Sản Phẩm Dịch Vụ Hàng Đầu Tại Việt Nam | Nhiều tác giả |
2008 | Quan Hệ Kinh Tế Quốc Tế | GS.TS. Võ Thanh Thu |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 741 to 760 of 1117