Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 781 to 800 of 1117
Issue Date | Title | Author(s) |
2005 | Quản trị rủi ro và khủng hoảng | PGS.TS Đoàn Thị Hồng Vân |
2001 | Khuếch trương sản phẩm và quảng cáo | Chương trình Dự án sông Mê Công |
2001 | Hướng về khách hàng | TS. Nguyễn Thượng, Thái |
2006 | Giáo trình kinh tế thủy lợi | Nguyễn, Bá Uân |
2007 | Tư Duy Chiến Lược (Lý Thuyết Trò Chơi) | Avinash K. Dixit |
1998 | Chính sách thương mại đầu tư và sự phát triển một số ngành công nghiệp chủ lực (điện tử, tin học, ôtô xe máy, xi măng/ximăng, dệt may, công nghiệp chế biến nông lâm thủy sản) của Việt Nam | Võ, Đại Lược |
2006 | Kỹ năng kinh doanh và marketing cơ bản | Bergeron Emiline; Nguyễn Văn, Tường |
2006 | Bussiness Edge = Bản chất quản trị nguồn nhân lực. Gây dựng đội quân tinh nhuệ (Bộ sách quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp vừa và nhỏ) | - |
2004 | 22 luật tiếp thị không đổi vi phạm chúng nếu muốn chuốc lấy mọi rủi ro nguy hiểm | Al Ries; Jack Trout |
2007 | Tổ chức sự kiện | PGS.TS. Lưu Văn, Nghiêm |
2001 | Marketing promoting yours seminars and workshops | Pred Gleeck |
2007 | Để xây dựng chiến lược marketing hiệu quả | Phương Mai |
2005 | Quản lý dự án phần mềm. Kỹ năng và phương pháp tiếp cận hiện đại (Tính định mức, giá thành phần mềm) | Thạc, Bình Cường |
2004 | Giáo trình Quản trị sản xuất và tác nghiệp | TS. Trương Đoàn, Thể |
2005 | Giáo trình quản lý nhà nước về kinh tế [Giáo trình quản lí nhà nước về kinh tế] (Dùng trong các trường đại học) | Đỗ, Hoàng Toàn |
2008 | International Marketing Management | Marianne Claes |
2004 | Quỹ tín dụng nhân dân. Mô hình tín dụng hợp tác kiểu mới xóa đói giảm nghèo ở Việt Nam | Bùi, Chính Hưng |
2010 | Bài giảng Thanh toán và tín dụng quốc tế | Khoa Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
2005 | Effective writing skills for public relations | Jhon Foster |
2006 | Thương Mại Điện Tử Thực Tế & Giải Pháp | CN. Nguyễn Duy Quang; KS. Nguyễn Văn Khoa |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 781 to 800 of 1117