Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1081 to 1100 of 1189
Issue Date | Title | Author(s) |
2008 | Giáo trình đo lường kỹ thuật | KS. Nghiêm Thị, Phương; KS. Cao Kim, Ngọc |
2006 | Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại [Kĩ thuật sửa chữa ô tô và động cơ nổ hiện đại] (Trọn bộ 4 tập). Tập 3. Trang bị điện ôtô | Nguyễn Oanh. Cơ Sở Dạy Nghề Máy Nổ An Phú Thành Phố Hồ Chí Minh |
2006 | Thiết kế và phân tích hệ thống cơ khí theo độ tin cậy | TS. Nguyễn Hữu, Lộc |
2004 | Vận hành máy điện | Bộ môn Thiết bị điện |
2001 | Machine learning and its applications : Advanced Lecture | G.J. Carbonell |
2010 | Bài giảng Máy Công Cụ | - |
2004 | Giáo trình Vi mạch số khả lập trình | Dự án Giáo dục kỹ thuật và dạy nghề |
2002 | Robot công nghiệp | GS.TSKH. Nguyễn Thiện, Phúc |
2003 | Giáo trình Máy điện | Đặng Văn, Đào; Trần Khánh, Hà; Nguyễn Hồng, Thanh |
2007 | Động cơ đốt trong | PGS.TS. Phạm Minh, Tuấn |
2005 | Cấu tạo và sửa chữa thông thường ôtô [Cấu tạo và sửa chữa thông thường ôtô] (Tài liệu dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề) | Bùi, Thị Thư |
2005 | Công nghệ chế tạo máy 1 | Lưu Đức, Bình |
2006 | Giáo trình môn học PLC : Mitsubishi programmable controllers | Lê Hoàng, Vinh,... |
2005 | Giáo trình Ma sát - Mòn - Bôi trơn : TRIBOLOGY | PGS.TS. Nguyễn Doãn, Ý |
2007 | Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ | Lưu Văn, Nhang |
2008 | Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kỹ thuật | TS. Nguyễn Hoài Sơn; ThS. Lê Thanh Phong; ThS. Mai Đức Đãi |
2006 | An toàn lao động và môi trường công nghiệp | ThS. Hoàng, Trí |
2006 | Giáo trình điều khiển số và CAM sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp (Dùng trong các trường đại học và cao đẳng) | Phạm, Hữu Phúc |
2010 | Bài giảng Vẽ kỹ thuật | Trần Thị Mỹ, Linh; Nguyễn Ngọc, Cường |
2006 | Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hòa dân dụng | Nguyễn, Đức Lợi |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1081 to 1100 of 1189