Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1141 to 1160 of 1189
Issue Date | Title | Author(s) |
2005 | Bài giảng Kỹ thuật Mạch Điện tử | Đào Thanh, Toản; Phạm Thanh, Huyền; Võ Quang, Sơn |
2008 | Cơ khí đại cương | - |
2005 | Giáo trình động cơ đốt trong và máy kéo nông nghiệp (Trọn bộ 2 tập). Tập 1. Động cơ đốt trong (Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp) | Nguyễn, Quốc Việt |
2005 | Bài tập Nguyên lý máy | Tạ Ngọc, Hải |
2001 | Understanding Engineering Mathematics | Bill Cox |
2007 | Áp dụng PSS/ADEPT 5.0 trong lưới điện phân phối | PGS.TS. Nguyễn Hữu, Phúc |
2005 | Thiết kế chi tiết máy trên máy tính | PGS.TS. An, Hiệp; PGS.TS. Trần Vĩnh, Hưng; KS. Nguyễn Văn, Thiệp |
2006 | Thực hành chế tạo Robot điều khiển từ xa | Trần Thế, San; Tăng Văn, Mùi |
2007 | Giáo trình Thết bị cơ khí xưởng luyện thép lò điện | TS. Dương Phúc, Tý |
2009 | Kỹ thuật số (Dùng cho hệ đại học) | Phạm Thành, Danh; Phạm Hữu, Lộc |
2010 | Creative composition : digital photography tips & techniques | Harold Davis |
2008 | Ôtô thế hệ mới. điện lạnh ôtô | Nguyễn Oanh. Cơ Sở Dạy Nghề Máy Nổ An Phú Thành Phố Hồ Chí Minh |
2005 | The Electromagnetic origin of quantum theory and light | Dale M. Grimes; Craig A. Grimes |
2008 | Kỹ thuật Đo lường Điện - Điện tử | TS. Lưu Thế, Vinh |
2007 | Bioinspiration and robotics : walking and climbing robots | Maki K. Habib |
2002 | Master posing guide : for portrait photographers | J. D. Wacker |
2009 | Digital painting techniques : practical techniques of digital art masters. | - |
2010 | Kỹ thuật cảm biến | TS. Nguyễn Thị Lan, Hương |
2008 | Digital Imaging and Communications in Medicine (DICOM): A Practical Introduction and Survival Guide | Oleg S. Pianykh |
2007 | Intelligent Autonomous Robotics : A Robot Soccer Case Study | Ronald J. Brachman; TomDietterich |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 1141 to 1160 of 1189