Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 761 to 780 of 1189
Issue Date | Title | Author(s) |
2001 | Circuit design for RF transceivers | Domine Leennaerts |
2007 | Hóa học nano công nghệ nền và vật liệu nguồn (Hóa học nanô công nghệ nền và vật liệu nguồn) | Nguyễn, Đức Nghĩa |
2002 | Introduction to GPS The Global Positioning System | Ahmed El-Rabbany |
1999 | Continuum mechanics for engineers | G. T. Mase; G. E. Mase |
2010 | Giáo trình Điện tử công nghiệp | ThS. Nguyễn Phương, Quang |
2007 | Giáo trình Vi xử lý 2 | Nguyễn Đình, Phú |
2008 | Hệ thống thông tin quang | TS. Vũ Văn, San |
2002 | Sliding mode control in engineering | Wilfrid Perruquetti; Wilfrid Perruquetti |
2005 | Bài giảng Kỹ thuật vi xử lý | Phạm Ngọc, Nam |
2008 | Công nghệ và thiết bị gia công vật liệu polymer (Chất dẻo. Vật liệu compozit. Cao su. Vật liệu từ dẻo. Vật liệu nano compozit polymer). | Nhữ, Hoàng Giang |
2007 | Thiết kế chiếu sáng nghệ thuật các công trình công cộng và không gian đô thị | Nguyễn, Đức Thiềm |
2007 | Giáo trình Tổ chức mạng và dịch vụ viễn thông | KS. Phạm Thị Minh, Nguyệt |
2008 | Vi điều khiển cấu trúc-lập trình và ứng dụng (Dùng cho sinh viên cao đẳng và đại học) | Kiều, Xuân Thực |
2005 | Bài giảng Lỗi, phát hiện và kiểm soát lỗi | Mai Quốc, Khánh |
1999 | RDS: The Radio Data System | Dietmar Kopitz; Bev Marks |
2005 | Cơ ứng dụng trong kỹ thuật | PGS.TS. Đặng Việt, Cương |
2008 | Bài tập sức bền vật liệu | Bùi Trọng, Lựu; Nguyễn Văn, Vượng |
2006 | Giáo trình động cơ đốt trong (Tài liệu dùng cho các trường trung học và dạy nghề) | Phùng, Minh Hiên |
2005 | Bài giảng Ghép kênh : Chia sẻ môi trường truyền dẫn | Mai Quốc, Khánh |
2002 | Bảo dưỡng phần điện máy công cụ (Dùng trong các trường trung học nghề và cao đẳng) | Trường Cao Đẳng Công Nghiệp Hà Nội. Dự Án Jica-Hic |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 761 to 780 of 1189