Skip navigation
Home
Browse
Communities
& Collections
Browse Items by:
Issue Date
Author
Title
Subject
Submit Date
Help
Language
Tiếng Việt
English
Sign on to:
My DSpace
Receive email
updates
Edit Profile
Thư viện trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng
Search
Search:
All of DSpace
SÁCH THAM KHẢO
Địa lý (Geography)
Hóa học (Chemistry)
Khoa học (Sciences)
Khoa học xã hội (Social sciences)
Lịch sử (History)
Ngôn ngữ (Languages)
Sinh học (Biology)
Tin học (Computer science)
Toán học (Math)
Văn học (Literature)
Vật lý (Physics)
Tâm lý
for
Current filters:
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Start a new search
Add filters:
Use filters to refine the search results.
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Results 51-60 of 83 (Search time: 0.003 seconds).
previous
1
...
3
4
5
6
7
8
9
next
Item hits:
Issue Date
Title
Author(s)
1997
Tục ngữ Việt Nam cấu trúc và thi pháp.
Nguyễn, Thái Hòa
1997
Tìm cội nguồn ngôn ngữ và ý thức
Trần, Đức Thảo
1997
Khoa học nhân dạng [Xem tướng. Tướng thuật]
Lê, Giảng
1997
Tạo hình nghệ thuật hoa thủy tiên [Kỹ thuật trồng hoa thủy tiên]
Đức, Hiệp
1997
American English file - Student book 4
Olive Oxenden
;
Christina Latham - Koenig
1997
English vocabulary in use - Pre-Intermediate and intermediate
Stuart Redman
1997
Nhạc tuồng
Trần, Hồng
1997
I. cantơ người sáng lập nền triết học cổ điển đức
Nguyễn, Trọng Chuẩn
1997
Thơ phản thơ.
Trần, Mạnh Hảo
1997
Tạp chí thủy sản số 2/1997
Bộ Thủy Sản
Discover
Author
4
Trung Tâm Thông Tin Tư Liêu NKHCNQG
3
Bộ Thủy Sản
3
Lâm Hán Đạt
3
Lâm, Hán Đạt
3
Trung Tâm Khoa Học Tự Nhiên và Cô...
3
Tào Dư Chương
2
Lãnh Thành Kim. Ông Văn Tùng
2
Peter, F. Drucker
2
Stuart Redman
1
Bích, Khê
.
next >
Subject
3
Lịch sử Thế giới
2
English practice
2
Lịch sử Việt nam
2
Toán học
1
Bảo vệ môi trường
1
Cơ học
1
Cơ điện tử
1
Doanh nghiệp nhà nước
1
Dược phẩm
1
English Vocabulary
.
next >