Skip navigation
Home
Browse
Communities
& Collections
Browse Items by:
Issue Date
Author
Title
Subject
Submit Date
Help
Language
Tiếng Việt
English
Sign on to:
My DSpace
Receive email
updates
Edit Profile
Thư viện trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng
Search
Search:
All of DSpace
SÁCH THAM KHẢO
Địa lý (Geography)
Hóa học (Chemistry)
Khoa học (Sciences)
Khoa học xã hội (Social sciences)
Lịch sử (History)
Ngôn ngữ (Languages)
Sinh học (Biology)
Tin học (Computer science)
Toán học (Math)
Văn học (Literature)
Vật lý (Physics)
Tâm lý
for
Current filters:
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Start a new search
Add filters:
Use filters to refine the search results.
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Results 581-590 of 593 (Search time: 0.0 seconds).
previous
1
...
56
57
58
59
60
next
Item hits:
Issue Date
Title
Author(s)
1993
Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ T2
Viện Sử học
1993
Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ T7
Viện Sử học
1996
Đại Nam Nhất Thống Chí Tập 1
Viện Sử học
1995
Cuộc tranh chấp Việt - Trung về hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa
Lưu Văn Lợi
1997
Lịch sử Trung Quốc 5000 năm (Trọn bộ 3 tập). Tập 3
Lâm, Hán Đạt
1997
Lịch sử Trung Quốc 5000 năm (Trọn bộ 3 tập). Tập 2.
Lâm, Hán Đạt
1999
Đối thoại sử học
Đinh Văn Nhật
1998
Lịch sử văn học Nga thế kỷ XIX
Nguyễn, Hải Hà
;
Đỗ, Xuân Hà
;
Nguyễn, Ngọc Ánh
1996
Không gian tôpô - độ đo và lý thuyết tích phân. Giải tích III.
Nguyễn, Văn Khuê, GS.TS. chủ biên
;
Bùi, Đắc Tắc, PTS.
1999
Khoa học tổ chức và quản lý
-
Discover
Author
22
Viện Sử học
7
Bộ Thủy Sản
5
Nhiều tác giả
5
Trung Tâm Khoa Học Tự Nhiên và Cô...
4
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông...
4
Minh, Chiếu
4
Nguyễn, Hạnh Sưu Tấm
4
Trung Tâm Thông Tin Tư Liêu NKHCNQG
3
Bùi, Việt Hà
3
Bộ Thủy Lợi
.
next >
Subject
23
Toán học
22
Hình học
22
Lý thuyết số
22
Lịch sử Việt Nam
20
Đại số
15
Lịch sử Việt nam
8
English practice
5
Cơ học
5
Văn hóa Việt Nam
4
English Grammar
.
next >
Date issued
154
1999
109
1998
83
1997
78
1996
45
1995
35
1994
41
1993
23
1992
8
1991
17
1990
.
next >