Skip navigation
Home
Browse
Communities
& Collections
Browse Items by:
Issue Date
Author
Title
Subject
Submit Date
Help
Language
Tiếng Việt
English
Sign on to:
My DSpace
Receive email
updates
Edit Profile
Thư viện trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng
Search
Search:
All of DSpace
SÁCH THAM KHẢO
Địa lý (Geography)
Hóa học (Chemistry)
Khoa học (Sciences)
Khoa học xã hội (Social sciences)
Lịch sử (History)
Ngôn ngữ (Languages)
Sinh học (Biology)
Tin học (Computer science)
Toán học (Math)
Văn học (Literature)
Vật lý (Physics)
Tâm lý
for
Current filters:
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Start a new search
Add filters:
Use filters to refine the search results.
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Results 71-80 of 593 (Search time: 0.002 seconds).
previous
1
...
5
6
7
8
9
10
11
...
60
next
Item hits:
Issue Date
Title
Author(s)
1999
19 hài kịch hay cực ngắn đời cười
-
1999
Thiết kế mỏ (mỏ than, mỏ quặng) lộ thiên (Dùng trong các trường đại học và cao đẳng)
Hồ, Sĩ Giao
1999
Tìm hiểu thi pháp tục ngữ Việt Nam
Phan, Thị Đào
1999
Norton ghost chương trình sao chép ổ cứng
Đinh, Vũ Nhân
1996
Thơ Hoàng Cầm. 99 tình khúc.
Hoàng, Cầm
1998
Guitar thực hành
Nguyễn, Hạnh
1998
Việt sử lược (Trọn bộ 3 quyển).
Tác Giả Khuyết Danh Đời Trần Thế Kỷ Xiv. - Dịch Giả: Trần Quốc Vượng
1997
Phát triển kinh tế nông hộ sản xuất hàng hóa ở vùng đồng bằng sông Hồng.
Vũ, Thị Ngọc Trân
1996
Lễ ký (Kinh điển về việc lễ)
Nhữ, Nguyên
1998
Những người bạn cố đô huế - Tập 6a. Năm 1919.
Hà, Xuân Liêm
Discover
Author
22
Viện Sử học
7
Bộ Thủy Sản
5
Nhiều tác giả
5
Trung Tâm Khoa Học Tự Nhiên và Cô...
4
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông...
4
Minh, Chiếu
4
Nguyễn, Hạnh Sưu Tấm
4
Trung Tâm Thông Tin Tư Liêu NKHCNQG
3
Bùi, Việt Hà
3
Bộ Thủy Lợi
.
next >
Subject
23
Toán học
22
Hình học
22
Lý thuyết số
22
Lịch sử Việt Nam
20
Đại số
15
Lịch sử Việt nam
8
English practice
5
Cơ học
5
Văn hóa Việt Nam
4
English Grammar
.
next >
Date issued
154
1999
109
1998
83
1997
78
1996
45
1995
35
1994
41
1993
23
1992
8
1991
17
1990
.
next >