Skip navigation
Home
Browse
Communities
& Collections
Browse Items by:
Issue Date
Author
Title
Subject
Submit Date
Help
Language
Tiếng Việt
English
Sign on to:
My DSpace
Receive email
updates
Edit Profile
Thư viện trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng
Search
Search:
All of DSpace
SÁCH THAM KHẢO
Địa lý (Geography)
Hóa học (Chemistry)
Khoa học (Sciences)
Khoa học xã hội (Social sciences)
Lịch sử (History)
Ngôn ngữ (Languages)
Sinh học (Biology)
Tin học (Computer science)
Toán học (Math)
Văn học (Literature)
Vật lý (Physics)
Tâm lý
for
Current filters:
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Start a new search
Add filters:
Use filters to refine the search results.
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Results 31-40 of 7339 (Search time: 0.0 seconds).
previous
1
2
3
4
5
6
7
...
734
next
Item hits:
Issue Date
Title
Author(s)
2009
Giáo trình Điện hóa học
PGS.TS. Lê Tự Hải
2007
Lập trình trò chơi với flash. Tập 1
Nguyễn Trường Sinh
2008
SQL Server 2005 xây dựng ứng dụng quản lý kế toán bằng C# 2005
TS. Phạm Hữu, Khang
2008
Bài giảng môn học Tin học ứng dụng
Th.S Trần Quốc, Vinh
2006
Giới thiệu về công nghệ thông tin và truyền thông (Tài liệu hướng dẫn giáo viên)
Lourdes T. David
2008
C# 2005. Tập 4 - Quyển 1 : Lập trình cơ sở dữ liệu
Phạm Hữu Khang
2000
Ai Cập huyền bí
Paul Brunton
;
Nguyễn Hữu Kiệt
2004
Quà tặng diệu kỳ : Bí mật đưa bạn đến hạnh phúc và thành công
Spencer Johnson
2000
Nghệ thuật hiểu thấu tâm lý người khác
Nguyễn Công, Khanh
;
Nguyễn Minh, Đức
2009
The Last Lecture
Randy Pausch
;
Jeffrey Zaslow
;
Vũ Huy Mẫn dịch
Discover
Author
67
Chu, Thị Thơm
49
Nhiều tác giả
45
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông...
36
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia
31
Hội Ngôn Ngữ Học Việt Nam
26
Kim Dung
26
Trần, Thế San
20
Việt, Chương
20
Đường, Hồng Dật
19
Nguyễn, Mạnh Chinh
.
next >
Subject
79
Kỹ thuật điện tử
75
Lịch sử Việt nam
73
Kỹ thuật điện
56
Quản trị kinh doanh
52
Kỹ năng sống
52
Toán học
45
Kỹ năng kinh doanh
44
Môi trường
43
Hóa lý
41
Hóa hữu cơ
.
next >
Date issued
577
2009
797
2008
1092
2007
1383
2006
1042
2005
807
2004
560
2003
447
2002
351
2001
283
2000
.
next >