Skip navigation
Home
Browse
Communities
& Collections
Browse Items by:
Issue Date
Author
Title
Subject
Submit Date
Help
Language
Tiếng Việt
English
Sign on to:
My DSpace
Receive email
updates
Edit Profile
Thư viện trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng
Search
Search:
All of DSpace
SÁCH THAM KHẢO
Địa lý (Geography)
Hóa học (Chemistry)
Khoa học (Sciences)
Khoa học xã hội (Social sciences)
Lịch sử (History)
Ngôn ngữ (Languages)
Sinh học (Biology)
Tin học (Computer science)
Toán học (Math)
Văn học (Literature)
Vật lý (Physics)
Tâm lý
for
Current filters:
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Start a new search
Add filters:
Use filters to refine the search results.
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Results 41-50 of 7339 (Search time: 0.0 seconds).
previous
1
...
2
3
4
5
6
7
8
...
734
next
Item hits:
Issue Date
Title
Author(s)
2006
Nghệ thuật lãnh đạo (Khoá đào tạo)
-
2004
50 việc cần làm ở tuổi 20
Akihiro Ankatani
;
Trương Huyền
2005
Già quá sớm, khôn quá muộn
Gordon Livingston
;
Đỗ Thu Hà dịch
2008
Mhwmgx kẻ xuất chúng: Cách nhìn mới về nguồn gốc thành công
Malcolm Gladwell
2006
Hạnh phúc không khó tìm - Tập 1
M.J. Ryan
2008
Điều kỳ diệu của thái độ sống
Mac Anderson
;
Hiếu Dân dịch
2008
Tự học và ứng dụng microsoff access 2007
Trương Công, Phúc
2003
Lập trình Windows với C#.net
Phương Lan
2007
Giáo trình Luật pháp an toán thông tin
TS. Nguyễn Đình, Vinh
;
ThS. Trần Quang, Kỳ
2006
Tạo lập và quản trị cơ sở dữ liệu sử dụng CDS/ISIS
-
Discover
Author
67
Chu, Thị Thơm
49
Nhiều tác giả
45
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông...
36
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia
31
Hội Ngôn Ngữ Học Việt Nam
26
Kim Dung
26
Trần, Thế San
20
Việt, Chương
20
Đường, Hồng Dật
19
Nguyễn, Mạnh Chinh
.
next >
Subject
79
Kỹ thuật điện tử
75
Lịch sử Việt nam
73
Kỹ thuật điện
56
Quản trị kinh doanh
52
Kỹ năng sống
52
Toán học
45
Kỹ năng kinh doanh
44
Môi trường
43
Hóa lý
41
Hóa hữu cơ
.
next >
Date issued
577
2009
797
2008
1092
2007
1383
2006
1042
2005
807
2004
560
2003
447
2002
351
2001
283
2000
.
next >