Skip navigation
Home
Browse
Communities
& Collections
Browse Items by:
Issue Date
Author
Title
Subject
Submit Date
Help
Language
Tiếng Việt
English
Sign on to:
My DSpace
Receive email
updates
Edit Profile
Thư viện trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng
Search
Search:
All of DSpace
SÁCH THAM KHẢO
Địa lý (Geography)
Hóa học (Chemistry)
Khoa học (Sciences)
Khoa học xã hội (Social sciences)
Lịch sử (History)
Ngôn ngữ (Languages)
Sinh học (Biology)
Tin học (Computer science)
Toán học (Math)
Văn học (Literature)
Vật lý (Physics)
Tâm lý
for
Current filters:
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Start a new search
Add filters:
Use filters to refine the search results.
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Results 7201-7210 of 7339 (Search time: 0.005 seconds).
previous
1
...
718
719
720
721
722
723
724
...
734
next
Item hits:
Issue Date
Title
Author(s)
2008
Nhân vật lịch sử kinh đô Hoa Lư
Lã Đăng Bật
2003
Việt Nam sử lược [Lịch sử Việt Nam]
Trần, Trọng Kim
2005
Cái chết của Lê Ý
Nguyễn, Khắc Thuần
2006
Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 6
Hồ, Chí Minh
2006
Quan và lại ở miền bắc Việt Nam. Một bộ máy hành chính trước thử thách (1820-1918)
E. Poisson
2009
Khâm định tiễu bình lưỡng kì nghịch phỉ phương lược chính biên - Tập 2
Viện Sử học
2008
Hoàng Sa Trường Sa lãnh thổ Việt Nam nhìn từ công pháp Quốc tế
Nguyễn Q.Thắng
2007
Lê Quý Đôn - Kiến văn tiểu lục
Viện Sử học
2000
Quang Trung anh hùng dân tộc (1788-1792)
Hoa Bằng
2008
Đại cương lịch sử Việt Nam toàn tập.
Trương, Hữu Quýnh
Discover
Author
67
Chu, Thị Thơm
49
Nhiều tác giả
45
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông...
36
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia
31
Hội Ngôn Ngữ Học Việt Nam
26
Kim Dung
26
Trần, Thế San
20
Việt, Chương
20
Đường, Hồng Dật
19
Nguyễn, Mạnh Chinh
.
next >
Subject
79
Kỹ thuật điện tử
75
Lịch sử Việt nam
73
Kỹ thuật điện
56
Quản trị kinh doanh
52
Kỹ năng sống
52
Toán học
45
Kỹ năng kinh doanh
44
Môi trường
43
Hóa lý
41
Hóa hữu cơ
.
next >
Date issued
577
2009
797
2008
1092
2007
1383
2006
1042
2005
807
2004
560
2003
447
2002
351
2001
283
2000
.
next >