Skip navigation
Home
Browse
Communities
& Collections
Browse Items by:
Issue Date
Author
Title
Subject
Submit Date
Help
Language
Tiếng Việt
English
Sign on to:
My DSpace
Receive email
updates
Edit Profile
Thư viện trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng
Search
Search:
All of DSpace
SÁCH THAM KHẢO
Địa lý (Geography)
Hóa học (Chemistry)
Khoa học (Sciences)
Khoa học xã hội (Social sciences)
Lịch sử (History)
Ngôn ngữ (Languages)
Sinh học (Biology)
Tin học (Computer science)
Toán học (Math)
Văn học (Literature)
Vật lý (Physics)
Tâm lý
for
Current filters:
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Start a new search
Add filters:
Use filters to refine the search results.
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Results 7211-7220 of 7339 (Search time: 0.0 seconds).
previous
1
...
719
720
721
722
723
724
725
...
734
next
Item hits:
Issue Date
Title
Author(s)
2008
Giáo trình tâm lý học đại cương
Nguyễn, Quang Uẩn
;
Nguyễn, Văn Lũy
;
Đinh, Văn Vang
2007
Lịch sử tâm lý học
Nguyễn, Ngọc Phú
2005
Một số vấn đề về địa danh học Việt Nam
Nguyễn, Văn Âu
2003
Lịch sử Nhật Bản
R.H.P Mason
;
J.G Caiger
;
Nguyễn Văn Sỹ (dịch)
2007
Đại Nam thực Lục (Trọn bộ 10 tập). Tập 10
Quốc Sử Quán Triều Nguyễn
2003
Cách mạng Văn hóa liệt truyện - Tập 2
Thiên Đảo Hồ
2007
Bài tập trắc nghiệm Lịch sử 11
Nguyễn Ngọc Đạo
2005
Phan Châu Trinh toàn tập - Tập 3
GS Chương Thâu
2007
Trắc nghiệm lịch sử 12 dùng cho luyện thi Đại học và Cao đẳng
Trương Ngọc Thơi
2005
Lịch sử thế giới cổ đại.
Lương, Ninh
Discover
Author
67
Chu, Thị Thơm
49
Nhiều tác giả
45
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông...
36
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia
31
Hội Ngôn Ngữ Học Việt Nam
26
Kim Dung
26
Trần, Thế San
20
Việt, Chương
20
Đường, Hồng Dật
19
Nguyễn, Mạnh Chinh
.
next >
Subject
79
Kỹ thuật điện tử
75
Lịch sử Việt nam
73
Kỹ thuật điện
56
Quản trị kinh doanh
52
Kỹ năng sống
52
Toán học
45
Kỹ năng kinh doanh
44
Môi trường
43
Hóa lý
41
Hóa hữu cơ
.
next >
Date issued
577
2009
797
2008
1092
2007
1383
2006
1042
2005
807
2004
560
2003
447
2002
351
2001
283
2000
.
next >