Skip navigation
Home
Browse
Communities
& Collections
Browse Items by:
Issue Date
Author
Title
Subject
Submit Date
Help
Language
Tiếng Việt
English
Sign on to:
My DSpace
Receive email
updates
Edit Profile
Thư viện trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng
Search
Search:
All of DSpace
SÁCH THAM KHẢO
Địa lý (Geography)
Hóa học (Chemistry)
Khoa học (Sciences)
Khoa học xã hội (Social sciences)
Lịch sử (History)
Ngôn ngữ (Languages)
Sinh học (Biology)
Tin học (Computer science)
Toán học (Math)
Văn học (Literature)
Vật lý (Physics)
Tâm lý
for
Current filters:
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Start a new search
Add filters:
Use filters to refine the search results.
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Results 7231-7240 of 7339 (Search time: 0.0 seconds).
previous
1
...
721
722
723
724
725
726
727
...
734
next
Item hits:
Issue Date
Title
Author(s)
2004
Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch
Trần, Dân Tiên
2009
Cuộc cách mạng bị phản bội
Leon, Trotsky
2009
GIA THẾ HỌ TRIỆU
Lê Tắc
2005
Giáo trình lịch sử phong trào cộng sản và công nhân quốc tế
Th.s Nguyễn Xuân Phách
2007
Quá trình cải cách giáo dục ở cộng hòa nhân dân Trung Hoa thời kỳ 1978-2003 [Cải cách giáo dục ở Trung Quốc]
Nguyễn, Văn Căn
2007
Kiến thức cơ bản và câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 11
Trương Ngọc Thơi
2006
Lịch sử Thế giới cận đại
Vũ Dương Ninh
;
Nguyễn Văn Hồng
2000
Khoa cử và các nhà khoa bảng triều Nguyễn
Phạm, Đức Thành Dũng
2009
Nhập môn sử học
Phan, Ngọc Liên
;
Trịnh, Đình Tùng
;
Trần, Đức Minh
2003
Văn học so sánh nghiên cứu và dịch thuật
-
Discover
Author
67
Chu, Thị Thơm
49
Nhiều tác giả
45
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông...
36
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia
31
Hội Ngôn Ngữ Học Việt Nam
26
Kim Dung
26
Trần, Thế San
20
Việt, Chương
20
Đường, Hồng Dật
19
Nguyễn, Mạnh Chinh
.
next >
Subject
79
Kỹ thuật điện tử
75
Lịch sử Việt nam
73
Kỹ thuật điện
56
Quản trị kinh doanh
52
Kỹ năng sống
52
Toán học
45
Kỹ năng kinh doanh
44
Môi trường
43
Hóa lý
41
Hóa hữu cơ
.
next >
Date issued
577
2009
797
2008
1092
2007
1383
2006
1042
2005
807
2004
560
2003
447
2002
351
2001
283
2000
.
next >