Skip navigation
Home
Browse
Communities
& Collections
Browse Items by:
Issue Date
Author
Title
Subject
Submit Date
Help
Language
Tiếng Việt
English
Sign on to:
My DSpace
Receive email
updates
Edit Profile
Thư viện trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng
Search
Search:
All of DSpace
SÁCH THAM KHẢO
Địa lý (Geography)
Hóa học (Chemistry)
Khoa học (Sciences)
Khoa học xã hội (Social sciences)
Lịch sử (History)
Ngôn ngữ (Languages)
Sinh học (Biology)
Tin học (Computer science)
Toán học (Math)
Văn học (Literature)
Vật lý (Physics)
Tâm lý
for
Current filters:
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Start a new search
Add filters:
Use filters to refine the search results.
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Results 641-650 of 843 (Search time: 0.0 seconds).
previous
1
...
62
63
64
65
66
67
68
...
85
next
Item hits:
Issue Date
Title
Author(s)
1996
Địa lý toàn thư (Địa lí toàn thư. Thuật phong thủy). (Trọn bộ 3 tập). Tập 3
Lưu, Bá Ôn
1982
RF circuit design
Chris Bowick
1998
ĐẠO ĐỨC KINH LÃO TỬ
Lão Tử. - Nguyễn Hiến Lê Chú Dịch và Giới Thiệu
1996
Marx nhà tư tưởng của cái có thể. tập 2
Michel, Vadée
1989
Bộ sách giới thiệu những kiến thức thời đại. Các tôn giáo (Ấn Độ giáo, Phật giáo, Lão giáo, Do Thái giáo, Cơ đốc giáo, Hồi giáo).
Paul, Poupard
1995
Tâm lý học (Tâm lí học)
Phạm, Minh Hạc
1996
Nguyên lý thời sinh học cổ phương Đông (Nguyên lí thời sinh học cổ phương Đông)
Lê, Văn Sửu
1992
Truyện cổ trung quốc. tập 4
Minh, Chiếu
1992
Truyện cổ phật giáo. tập 3
Minh, Chiếu
1995
Phong cách học tiếng Việt
Đinh, Trọng Lạc
Discover
Author
61
Viện Sử học
8
Nhiều tác giả
7
Bộ Thủy Sản
5
Lê Quý Đôn
5
Trung Tâm Khoa Học Tự Nhiên và Cô...
4
A. Dold, Heidelberg
4
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông...
4
Minh, Chiếu
4
Nguyễn, Hạnh Sưu Tấm
4
Trung Tâm Thông Tin Tư Liêu NKHCNQG
.
next >
Subject
104
Lịch sử Việt nam
79
Lịch sử Việt Nam
42
Toán học
34
Lý thuyết số
31
Đại số
26
Hình học
15
Văn hóa Việt Nam
13
Lịch sử Thế giới
9
English practice
5
Cơ học
.
next >
Date issued
593
1990 - 1999
32
1980 - 1989
90
1970 - 1979
70
1960 - 1969
38
1950 - 1959
7
1940 - 1949
4
1930 - 1939
4
1920 - 1929
4
1910 - 1919
1
1908 - 1909
.
next >