Skip navigation
Home
Browse
Communities
& Collections
Browse Items by:
Issue Date
Author
Title
Subject
Submit Date
Help
Language
Tiếng Việt
English
Sign on to:
My DSpace
Receive email
updates
Edit Profile
Thư viện trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng
Search
Search:
All of DSpace
SÁCH THAM KHẢO
Địa lý (Geography)
Hóa học (Chemistry)
Khoa học (Sciences)
Khoa học xã hội (Social sciences)
Lịch sử (History)
Ngôn ngữ (Languages)
Sinh học (Biology)
Tin học (Computer science)
Toán học (Math)
Văn học (Literature)
Vật lý (Physics)
Tâm lý
for
Current filters:
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Start a new search
Add filters:
Use filters to refine the search results.
Title
Author
Subject
Date Issued
Equals
Contains
ID
Not Equals
Not Contains
Not ID
Results 21-30 of 7339 (Search time: 0.0 seconds).
previous
1
2
3
4
5
6
...
734
next
Item hits:
Issue Date
Title
Author(s)
2003
Nghệ thuật tạo hạnh phúc = The Art of Happiness
Đức Đạt Lai Lạt Ma
;
Howard C. Cutler
;
Thích Tâm Quang
2008
Thiết kế trò chơi với Flash
Lê Minh Hoàng
2006
Internet là một nguồn tin
-
2008
Giáo trình Hóa đại cương
Trần Văn, Thắm
2008
Bài giảng An ninh mạng
TS. Nguyễn Đại, Thọ
2009
Bài giảng Động học xúc tác
Trần Văn, Thắm
2007
Thiết kế 3D trong Flash. Tập 1
Lê Minh Hoàng
2002
Cơ sở hóa học phân tích
Hoàng Minh, Châu
;
Từ Văn, Mặc
;
Từ Vọng, Nhi
2009
Bài giảng Hóa lý Polyme
Khoa Công nghệ Hóa
2007
Bài giảng Hóa học hữu cơ
Trần Văn, Thâm
Discover
Author
67
Chu, Thị Thơm
49
Nhiều tác giả
45
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông...
36
Nhà Xuất Bản Chính Trị Quốc Gia
31
Hội Ngôn Ngữ Học Việt Nam
26
Kim Dung
26
Trần, Thế San
20
Việt, Chương
20
Đường, Hồng Dật
19
Nguyễn, Mạnh Chinh
.
next >
Subject
79
Kỹ thuật điện tử
75
Lịch sử Việt nam
73
Kỹ thuật điện
56
Quản trị kinh doanh
52
Kỹ năng sống
52
Toán học
45
Kỹ năng kinh doanh
44
Môi trường
43
Hóa lý
41
Hóa hữu cơ
.
next >
Date issued
577
2009
797
2008
1092
2007
1383
2006
1042
2005
807
2004
560
2003
447
2002
351
2001
283
2000
.
next >