Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 101 to 120 of 162
Issue Date | Title | Author(s) |
2001 | Dictionay of Classical and Theoretical mathematics | Catherine Cavagnaro; William T. Haight, II |
2000 | Electrical Engineering Dictionary | Phillip A. Laplante |
2004 | Forensic science : an illustrated dictionary | John C. Brenner. |
1932 | Hán Việt từ điển | Đào Duy, Anh |
2011 | Soil and environmental science dictionary | E.G. Gregorich, ... |
2005 | Từ điển Việt Hàn (Từ điển Việt Hàn. Từ điển Việt Nam Triều Tiên) | Tô, Thị On |
1998 | The New Oxford Picture Dictionary | E.C. Parnwell |
2002 | Từ điển Nga - Việt T1 | K.M. Alikanov |
2008 | Từ điển tranh về các con vật | Lê, Quang Long |
2009 | Từ điển tranh về các loài cây | Lê, Quang Long |
2001 | Dictionary of algebra, arithmetic, and trigonometry | Steven G. Krantz |
2005 | Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam. | Đinh, Xuân Lâm |
1998 | Đại từ điển kinh tế thị trường. | Lệ, Dĩ Ninh |
2009 | Dictionary of computer and Internet terms | Douglas A. Downing; Michael A. Covington; Melody Mauldin Covington |
2005 | Từ điển chính sách thương mại quốc tế | Trần Thanh, Hải |
2001 | Dictionary of Classical and Theoretical mathematics | Catherine Cavagnaro; William T. Haight |
2001 | Từ điển từ khóa khoa học và công nghệ (Trọn bộ 2 tập). Tập 1. Bảng tra cứu chính | Trung Tâm Thông Tin Khoa Học và Công Nghệ Quốc Gia |
1996 | Từ điển giải nghĩa Kinh tế - Kinh doanh | Nhiều tác giả |
2006 | Benders’ dictionary of nutrition and food technology | David A. Bender |
1996 | Từ điển dầu khí Anh - Việt | Tổng Công ty Dầu khí VN - Viện Dầu khí |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 101 to 120 of 162