TỪ ĐIỂN
: [158]
Collection home page
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 41 to 60 of 158
Issue Date | Title | Author(s) |
2008 | Từ điển hàng hải anh việt và việt anh | Cung, Kim Tiến |
2001 | Từ điển lịch sử chế độ chính trị trung quốc (văn hóa trung hoa. chế độ quan lại. khoa cử. luật hình. khu vực hành chính. chế độ ruộng đất. sư thuế. chính sách về muối. tiền tệ. giáo dục. tôn giáo. phật | Đồng, Chu Phật Tăng |
1997 | Từ điển điện tử tin học truyền thông Anh Việt | Ban Từ Điển Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật |
1994 | Từ điển trái nghĩa đồng nghĩa tiếng Việt. | Dương, Kỳ Đức |
1994 | Từ điển giải nghĩa kỹ thuật Kiến trúc & Xây dựng Anh - Việt | Đoàn Định, Kiến; Lê, Kiều |
2004 | Từ điển kỹ thuật Nhiệt - Điện - Lạnh Anh Việt | Nguyễn, Điền |
2009 | Từ điển du lịch anh việt (ngành quản trị khách sạn, du lịch và cung cấp thực phẩm, dịch vụ) | Nguyễn, Xuân Khanh |
1991 | Từ điển hóa học Anh Việt | Nguyễn, Trọng Biểu |
2001 | Từ điển Việt Pháp | Lê, Khả Kế |
2005 | Hán Việt từ điển (Từ điển Việt Hán. Từ điển Việt Trung Quốc) | Đào, Duy Anh |
2001 | Từ điển Việt Anh | Viện, Ngôn Ngữ Học |
2006 | Từ điển Đức Việt (Từ điển Đức-Việt) | Nguyễn, Văn Tuế |
2008 | Từ điển tiếng việt | Hoàng, Long |
2003 | Từ điển Anh Việt | Viện, Ngôn Ngữ |
2008 | Từ điển Việt Ý. Từ điển Ý Việt [Từ điển Việt-Ý Ý -Việt. Từ điển Việt Italia Italia Việt] | C. Arduini |
2007 | Từ điển Lào - Việt | Trần Kim, Lân |
2008 | Từ điển y học Anh Việt | Phạm, Ngọc Trí |
1972 | Từ điển toán học Anh Việt | Lê, Văn Thiêm |
2005 | Từ điển Việt Đức (Từ điển Việt-Đức) | Nguyễn, Văn Tuế |
1994 | Từ điển pháp luật Anh Việt | Nguyễn, Thế Kỳ |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 41 to 60 of 158