Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 161 to 180 of 866
Issue Date | Title | Author(s) |
2001 | Tuyển tập tiêu chuẩn nông nghiệp Việt Nam. Tập IV. Tiêu chuẩn nông sản. Phần III- Tiêu chuẩn ngũ cốc và đậu đỗ | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
2004 | Nuôi cút [Kỹ thuật nuôi chim cút] | Võ, Thị Ngọc Lan |
2004 | Kỹ thuật trồng dừa | Dương, Tấn Lợi |
2005 | Một số vấn đề về kỹ thuật nuôi tôm sú công nghiệp [Công nghệ thiết bị nuôi tôm sú công nghiệp] | Nguyễn, Văn Hảo |
2007 | BÁC SĨ CÂY TRỒNG. QUYỂN 17. TRỒNG-CHĂM SÓC VÀ PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH TÁO-ỔI-MẬN | Nguyễn, Mạnh Chinh |
2004 | Kỹ thuật nuôi cá lồng biển. Tập 1 | Ngô, Trọng Lư |
2005 | Nuôi vịt trên khô không cần nước bơi lội. Một kỹ thuật mới | Nguyễn, Đức Trọng |
2003 | HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT CHĂN NUÔI GÀ CÔNG NGHIỆP (KỸ THUẬT NUÔI GÀ CÔNG NGHIỆP) | Lê, Hồng Mận |
2002 | Kỹ thuật nuôi ếch, cua, ba ba, rùa vàng, nhím, trăn | Ngô, Trọng Lư |
2004 | Kỹ thuật thâm canh mạ (Kĩ thuật thâm canh mạ) | Nguyễn, Văn Hoan |
2004 | 81 câu hỏi đáp về bệnh cúm gà | Bùi, Quý Huy |
2005 | Chăn nuôi cừu [Kỹ thuật nuôi cừu] | Lê, Minh Châ |
2007 | Kỹ thuật trồng rau sạch. Trồng rau ăn quả | Tạ, Thu Cúc |
2002 | Một trăm linh một (101) câu hỏi về nông nghiệp. Kỹ thuật trồng, Chăm sóc cây ca cao, cây cà phê, cây tiêu và cây sầu riêng (Kỹ thuật trồng ca cao. Kỹ thuật trồng tiêu. Kỹ thuật trồng cà phê. Kỹ thuật trồng cây sầu riêng) | Trần, Văn Hòa |
2007 | Kỹ thuật nuôi cá la hán, cá dĩa, cá rồng, cá vàng và các loại cá khác | Vương, Trung Hiếu |
2004 | CÔNG NGHỆ MỚI TRỒNG HOA CHO THU NHẬP CAO. QUYỂN 6. HOA ĐỒNG TIỀN (KỸ THUẬT TRỒNG HOA ĐỒNG TIỀN) | Đặng, Văn Đông |
2009 | Nuôi lơn thịt siêu nạc và kinh tế (nuôi heo siêu nạc) | Lê, Hồng Mận |
2006 | Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch | Trần, Văn Chương |
2002 | Thiết kế VAC cho mọi vùng | Phạm, Văn Côn |
2001 | Nuôi trâu bò ở nông hộ và trang trại [Kỹ thuật nuôi trâu, bò] | Phùng, Quốc Quảng |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 161 to 180 of 866