Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 201 to 220 of 866
Issue Date | Title | Author(s) |
2005 | Bảo quản, chế biến nông sản. Sản phẩm sau thu hoạch | Viện, Cisdoma |
2000 | Hướng dẫn điều trị các bệnh lợn | Trương, Lăng |
2003 | Tuyển tập tiêu chuẩn nông nghiệp Việt Nam. Tập III. Tiêu chuẩn phân bón | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
2004 | Hỏi đáp về kỹ thuật trồng rừng | Phan, Công Chung |
2008 | Bệnh cá, tôm, cua, lươn, ếch, ba ba và biện pháp phòng trị. | Nguyễn, Xuân Giao |
2003 | Chọn tạo giống và nhân giống cho một số loài cây trồng rừng chủ yếu ở Việt Nam | Lê, Đình Khả |
2005 | Cây có củ và kỹ thuật thâm canh. Quyển 3. Khoai môn - khoai sọ. Kỹ thuật trồng khoai môn-khoai sọ | Nguyễn, Thị Ngọc Huệ |
2005 | Bác sĩ cây trồng (Trọn bộ 10 quyển). Quyển 6. - Côn trùng và nhện hại cây trồng | Mai, Văn Quyền |
2006 | Giáo trình kỹ thuật trồng cây màu | Nguyễn, Thế Hùng |
2003 | Tuyển tập tiêu chuẩn nông nghiệp Việt Nam. Tập VI. Tiêu chuẩn rau quả. Quyển 1 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
2004 | Cây nhãn và kỹ thuật trồng [Kỹ thuật trồng nhãn. Điều khiển cho nhãn ra quả trái vụ] | Trần, Thế Tục |
2009 | Kỹ thuật trồng đậu xanh | Nguyễn, Đức Cường |
2006 | Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản nước ngọt (Trọn bộ 3 tập). Tập 3 | Ngô, Trọng Lư |
2000 | KỸ THUẬT NUÔI CÁ KIỂNG (KỸ THUẬT NUÔI CÁ CẢNH) | Trần, Văn Bảo |
2000 | 101 câu hỏi thường gặp trong nông nghiệp. Tập 4. Sâu bệnh hại cây trồng và cách phòng trị | Trần, Văn Hòa |
2000 | Sâu phá hại trên lúa. Ở các chồi lúa đang phát triển, bỗng nhiên lá đọt không mở ra được, mà lại phát triển thành một ống trông như lá hành và chồi không có khả năng tạo gié. Đó là hiện tượng gì? Cách phòng trị? | Trần, Văn Hòa |
2005 | 450 giống cây trồng mới năng xuất cao. Tập II: 281 giống cây hoa màu lương thực và cây thực phẩm | Đường, Hồng Dật |
2003 | Tạp chí nông nghiệp và phát triển nông thôn số 2/2003 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
1999 | Kỹ thuật trồng rau cao cấp.Cây ớt | Mai, Thị Phương Anh |
2000 | Cá vàng, cá cảnh (nuôi dưỡng, lai tạo, nhân giống, chữa bệnh) [Kỹ thuật nuôi cá vàng, cá cảnh] | Đức, Hiệp |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 201 to 220 of 866