Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 321 to 340 of 866
Issue Date | Title | Author(s) |
2003 | Cây mắc ca (cây quả Hawaii, cây hạch đào Australia, cây quả khô Qeensland), cây quả khô quý hiếm, dự báo khả năng phát triển ở các vùng miền núi Việt Nam | Nguyễn, Công Tạn |
2002 | Tạp chí thủy sản số 8/2002 | Bộ Thủy Sản |
2004 | Giới thiệu kỹ thuật nuôi chim yến lấy tổ yến [Kỹ thuật nuôi chim yến] | Nguyễn, Khoa Diệu Thu |
2007 | Giáo trình chọn giống và nhân giống vật nuôi (dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp) | Nguyễn, Hải Quân |
1998 | Tạp chí thủy sản số 3/1998 | Bộ Thủy Sản |
2002 | Một số bệnh mới do ký sinh trùng - nấm và độc tố nấm - bệnh sinh sản ở gia súc - gia cầm nhập nội và biện pháp phòng trị | Phạm, Sỹ Lăng |
2005 | Giáo trình. Máy và thiết bị nông nghiệp. Tập 1. Máy nông nghiệp | Trần, Đức Dũng |
2002 | Một số bệnh mới do vi rút ở gia súc, gia cầm nhập nội và biện pháp phòng trị | Phạm, Sỹ Lăng |
2003 | Kỹ thuật chăn nuôi thỏ newzealand, california và thỏ lai ở gia đình | Đinh, Văn Bình |
2003 | Trừ sâu - diệt chuột và các biện pháp bảo vệ mùa màng | - |
2005 | Tuyển tập tiêu chuẩn rau quả. Quyển 3 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
2005 | Hướng dẫn trồng và chăm sóc táo, bưởi, hồng, na | Chu, Thị Thơm |
2004 | Công nghệ trồng nấm. Tập 1 | Nguyễn, Lân Dũng |
2001 | Chế biến thức ăn gia súc gia cầm.Thức ăn khô xanh, bột cây cỏ, phụ phế phẩm nông nghiệp. | Lê, Minh Hoàng |
2009 | Giáo trình lạnh đông rau quả xuất khẩu | Trần, Đức Ba |
2003 | Giống lúa lai Trung Quốc và kỹ thuật gieo trồng (Kỹ thuật trồng lúa lai. Gieo thẳng lúa lai. Một số tổ hợp lúa lai) | Trần, Ngọc Trang |
2003 | 101 cách nuôi những con vật đáng yêu. Nuôi thỏ và chuột bạch | - |
2007 | Kỹ thuật trồng một số cây nông nghiệp, cây ăn quả và chăn nuôi ở miền núi (Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho cán bộ khuyến lâm xã miền núi) | Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn. Cục Khuyến Lâm |
2005 | Ứng dụng công nghệ trong sản xuất hoa | Nguyễn, Xuân Linh |
2003 | TRE TRÚC GÂY TRỒNG VÀ SỬ DỤNG (KỸ THUẬT TRỒNG TRE TRÚC) | Ngô, Quang Đê |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 321 to 340 of 866