Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 421 to 440 of 866
Issue Date | Title | Author(s) |
2001 | Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón cây trồng | Lê, Văn Khoa |
30/4/2014 | Quy trình kỹ thuật nhân giống điều ghép | Sở Khoa học và Công nghệ Phú Yên |
2007 | Kỹ thuật nuôi trùn quế [Kỹ thuật nuôi giun quế. Kĩ thuật nuôi giun quế] | Đạng, Bửu Long |
2000 | Kỹ thuật trồng lạc năng suất và hiệu quả. | Phạm, Văn Thiều |
2008 | Kỹ thuật canh tác cây ăn trái. Quyển 8. Cây táo (Kỹ thuật trồng táo) | Nguyễn, Danh Vàn |
30/4/2014 | Dụng cụ và thiết bị chăn nuôi lợn | Công Ty Thức Ăn Chăn Nuôi Hoa Kỳ - Afc |
1997 | Tạp chí thủy sản số 3/1997 | Bộ Thủy Sản |
2007 | Hướng dẫn phòng chống bệnh cúm gia cầm H5N1 | Bùi, Quý Huy |
2005 | Nhãn sinh thái đối với hàng hóa xuất khẩu và tiêu dùng nội địa | Nguyễn, Hữu Khải |
2002 | Công nghệ sinh học đối với cây trồng vật nuôi và bảo vệ môi trường. Sách chuyên khảo. Quyển II | Lê, Thanh Hòa |
2001 | Tạp chí thủy sản số 06 năm 2001 | Bộ Thủy Sản |
2002 | 14TCN 102-2002 Quy phạm khống chế độ cao cơ sở trong công trình thủy lợi | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
2002 | Cẩm nang nuôi ba ba giống, ba ba thương phẩm | Tạ, Thành Cấu |
2004 | Trồng hoa lan (Kỹ thuật trồng hoa phong lan) | Nguyễn, Công Nghiệp |
2006 | Trang trại quản lý và phát triển | Lê, Trọng |
2000 | Bệnh gia cầm. Tập 1. Các bệnh không lây | Võ, Bá Thọ |
2004 | Kỹ thuật trồng một số cây thực phẩm và cây dược liệu | Cục Lâm Nghiệp |
2002 | Kinh tế trang trại ở khu vực Nam Bộ. Thực trạng và giải pháp. | Trương, Thị Minh Sâm |
2001 | Kỹ thuật trồng nấm rơm (Tài liệu dùng tập huấn kỹ thuật cho nông dân) | Võ, Đấu |
2007 | Giáo trình kiểm tra chất lượng thực phẩm. | Phạm, Xuân Vượng |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 421 to 440 of 866