Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 561 to 580 of 866
Issue Date | Title | Author(s) |
2006 | Cây mè (cây vừng) kỹ thuật trồng và thâm canh [Kỹ thuật trồng và thâm canh cây vừng (cây mè)] | Tạ, Quốc Tuấn |
2003 | Nghiên cứu nhu cầu nông dân Việt Nam | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
2006 | Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho chó | Phạm, Sĩ Lăng |
2001 | Tạp chí thủy sản số 5 năm 2001 | Bộ Thủy Sản |
2007 | 100 công thức pha trộn thức ăn nuôi heo gia đình | Võ, Văn Ninh |
2007 | KỸ THUẬT SẢN XUẤT THỨC ĂN THÔ XANH NGOÀI CỎ | Đào, Lệ Hằng |
30/4/2014 | Quy trình nuôi tôm sạch (tôm chân trắng, tôm sú, tôm hùm, tôm càng xanh) trên cát ứng dụng công nghệ sinh học | Công Ty Công Nghệ Sinh Học N.T.L. Biotech |
2001 | Bệnh sinh sản gia súc | Nguyễn, Hữu Ninh |
2002 | HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT NUÔI GÀ LƯƠNG PHƯỢNG HOA (Kỹ thuật nuôi gà lương phượng hoa) | Viện, Chăn Nuôi |
2000 | Kỹ thuật nuôi cá ngựa ở biển Việt Nam | Trương, Sĩ Kỳ |
2005 | Kỹ thuật trồng rau sạch-rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu | Trần, Khắc Thi |
2001 | Kỹ thuật nuôi và kinh doanh cá kiểng | Việt, Chương |
2008 | Kỹ thuật nuôi giun đất làm thức ăn cho vật nuôi. | Nguyễn, Xuân Giao |
2006 | Kỹ thuật nuôi cá, cua vùng duyên hải [Kỹ thuật nuôi cua xanh. Kỹ thuật nuôi cá giò] | Trần, Văn Đan |
2007 | Chim yến và kỹ thuật nuôi lấy tổ (Kỹ thuật nuôi chim yến lấy tổ. Kĩ thuật nuôi yến) | Nguyễn, Khoa Diệu Thu |
1999 | Tạp chí thủy sản số 11+12/1999 | Bộ Thủy Sản |
30/4/2014 | Kỹ thuật nhân giống dứa cayen | Trung Tâm Khuyến Nông Quốc Gia |
2007 | Giáo trình xử lý ra hoa. | Trần, Văn Hậu |
2002 | KỸ THUẬT MỚI VỀ TRỒNG CÂY ĂN TRÁI (KINH TẾ TRANG TRẠI GIA ĐÌNH) | Phan, Kim Hồng Phúc |
2007 | Biện pháp an toàn sinh học và vệ sinh trong phòng chống bệnh cúm gia cầm H5N1 | Lê, Hồng Mận |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 561 to 580 of 866