Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 601 to 620 of 866
Issue Date | Title | Author(s) |
2006 | HỎI ĐÁP VỀ KĨ THUẬT CANH TÁC CÂY ĂN TRÁI. QUYỂN 2. CÂY BƯỞI, THANH LONG | Nguyễn, Danh Vàn |
2005 | Lan Hồ Điệp. Kỹ thuật chọn tạo nhân giống và nuôi trồng (Kỹ thuật trồng hoa lan hồ điệp) | Nguyễn, Quang Thạch |
2009 | Kỹ thuật chế biến lương thực. tập 2 | Bùi, Đức Hợi |
2002 | Trồng cỏ nuôi dê | Nguyễn, Thiện |
2005 | CÔNG NGHỆ MỚI TRỒNG HOA CHO THU NHẬP CAO. QUYỂN 5. HOA CẨM CHƯỚNG (KỸ THUẬT TRỒNG HOA CẨM CHƯỚNG) | Đặng, Văn Đông |
2003 | Sinh Lý sinh sản và ấp trứng gia cầm bằng máy công nghiệp | Bùi, Đức Lũng |
2003 | Kỹ thuật nuôi lươn, ếch, ba ba, cá lóc | Ngô, Trọng Lư |
2001 | Tuyển tập tiêu chuẩn nông nghiệp Việt Nam. Tập IV. Tiêu chuẩn nông sản. Phần 1: tiêu chuẩn cà phê | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
2009 | Kỹ thuật trồng rau sạch theo mùa vụ hè thu: cải xanh, rau muống nước, rau đay, ra dền, cà chua, cải bẹ dưa, cải củ ăn lá, cải bắp, su hào, đậu cô ve leo (đậu que), dưa leo, dưa hấu. | Tạ, Thu Cúc |
2005 | Giáo trình Dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi (Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp. Khối trung học nông nghiệp) | Tôn, Thất Sơn |
1999 | Kỹ thuật nuôi trồng hoa phong lan (Hoàng thảo; Lưỡng điểm hạc; Vanda; Lan hồ điệp; Restrepia; Angraecum; Ansellia; Coelogyne; Calanthe; Dendrochilium; Tử la lan; Hài vệ nữ; Cát lan; Cymbidium) | Trần, Văn Bảo |
2004 | Phong lưu cũ mới [thú nuôi chim, chọi chim, chọi gà, chọi cá, chọi dế] | Vương, Hồng Sến |
2009 | Kỹ thuật trồng rau sạch theo mùa vụ xuân hè: cà chua, cà pháo, cà bát, dưa chuột, bí xanh, bí ngô, đậu cô ve, đậu đũa, cải ngọt, cà rốt, rau muống hạt, mùng tơi, rau ngót. | Tạ, Thu Cúc |
2004 | Những bệnh truyền nhiễm thường gặp ở bò và bò sữa, cách phòng trị. | Lê, Văn Tạo |
2006 | Những điều cần biết về một số bệnh mới do virus | Chu, Thị Thơm |
2002 | Cai sữa sớm và nuôi dưỡng lợn con | Nguyễn, Văn Hiền |
2004 | Áp dụng kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm (gà, ngan, ngỗng,vịt) đạt hiệu quả cao | Bùi, Đức Lũng |
2001 | Hỏi đáp về các chế phẩm điều hòa sinh trưởng tăng năng suất cây trồng | Lê, Văn Tri |
2004 | Kỹ thuật nuôi gà vườn lông màu nhập nội (label, ISA, kabir, Sasso, lương Phượng Hoa, Tam Hoàng) | Lê, Hồng Mận |
1999 | Yến sào và đời sống chim yến hàng | Nguyễn, Quang Phách |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 601 to 620 of 866