Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 21 to 40 of 584
Issue Date | Title | Author(s) |
2006 | Hóa lí (hóa lý): 4 tập. Tập II (Dùng cho sinh viên hóa các trường đại học tổng hợp và sư phạm) | Trần, Văn Nhân |
2006 | Hóa học hữu cơ (Trọn bộ 3 tập). Tập 3 | Đỗ, Đình Răng |
2008 | Hóa phân tích. Tập 1 (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học) | Võ, Thị Bạch Huệ |
2006 | Hóa học nước | Lâm, Ngọc Thụ |
2004 | Hóa kỹ thuật đại cương (Hóa kĨ thuật đại cương) | Phùng, Tiến Đạt |
2006 | Hóa học hữu cơ (Trọn bộ 3 tập). Tập 2 | Đỗ, Đình Răng |
2006 | Hóa lý polyme [Hóa lí polyme] | Bùi, Chương |
2001 | Hóa học môi trường (dùng trong các trường cao đẳng và dại học) | Đặng Kim Chi.Trường Đại Hoc Bách Khoa Hà Nội |
2004 | Công nghệ lên men các chất kháng sinh: PENICILLIN, CEPHALOSPORIN và CEPHAMYCIN, AXIT CLAVULANIC, AMINOGLICOZIT, TETRACYCLIN, CLORAMPHENICON, GLICEOFULVIN, CYCLOHEXEMIDE, BLEOMYCIN, DAUNORUBICIN và ADRIAMYCIN, NICIN. | Nguyễn, Văn Cách |
2008 | Hóa hữu cơ phần bài tập (Bài tập hóa hữu cơ. Trọn bộ 2 tập). Tập 1. | Ngô, Thị Thuận |
2006 | Hóa học (Trọn bộ 2 tập). Năm thứ hai MPSI và PTSI | André, Durupthy |
2004 | Hóa học vô cơ (Trọn bộ 3 tập). Tập 2. | Hoàng, Nhâm |
2008 | Hóa hữu cơ phần bài tập (Bài tập hóa hữu cơ. Trọn bộ 2 tập). Tập 2 | Ngô, Thị Thuận |
2008 | Hóa học và công nghệ sản xuất xi măng (Hóa học và công nghệ sản xuất ximăng) | Võ, Đình Lương |
2007 | Công nghệ sản xuất và kiểm tra cồn etylic (cồn thực phẩm) | Nguyễn, Đình Thưởng |
2008 | Cơ chế và phản ứng hóa học hữu cơ [Cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ] (Trọn bộ 3 tập). Tập 2 | Thái, Doãn Tĩnh |
2006 | Hóa học (Trọn bộ 2 tập). Năm thứ nhất MPSI và PTSI | André, Durupthy |
2006 | Hướng dẫn bảo quản, chế biến thực phẩm nhờ vi sinh vật | Chu, Thị Thơm |
2004 | Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ | TS. Lê Văn, Thanh; KS. Nguyễn Minh, Phương |
2009 | Bài tập cơ sở hóa học hữu cơ tập 1 | PGS.TS. Thái Doãn Tĩnh |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 21 to 40 of 584