Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 1 tới 20 của 210
Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
2003 | English for international tourism. Intermediate students' book | Strutt, Peter |
2012 | Tài nguyên du lịch | Bùi, Thị Hải Yến; Phạm, Hồng Long |
4/1996 | Cơ sở khoa học của Tổ chức lãnh thổ Việt Nam | Viện Nghiên cứu Dự báo - Chiến lược Khoa học và Công nghệ. |
2016 | Kịch bản biến đổi khí hậu và nước biển dâng cho Việt Nam. | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
2005 | Một số vấn đề về địa danh học Việt Nam | Nguyễn, Văn Âu |
2015 | Giáo trình địa lí tự nhiên Việt Nam 2 | Đặng, Duy Lợi; Nguyễn, Thị Kim Chương; Đặng, Văn Hương |
2008 | Địa lí tự nhiên Việt Nam | Vũ, Tư Lập, GS.TS. |
2006 | Giáo trình địa lý kinh tế xã hội thế giới [Giáo trình địa lí kinh tế xã hội thế giới] (Dùng trong các trường cao đẳng và đại học) | Bùi, Thị Hải Yến |
2006 | Giáo Trình Địa Lý Kinh Tế Xã Hội Thế Giới | Bùi Thị Hải Yến |
2006 | Giáo trình thiên văn [Thiên văn học] (Dùng trong các trường cao đẳng và đại học) | Phạn, Viết Trinh |
2010 | Bài giảng: Tổng quan Du Lịch | Phạm Trọng Lê, Nghĩa |
1964 | Đất nước Việt Nam qua các đời : Nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam | Đào Duy, Anh |
2002 | Benchmarking in tourism and hospitality industries: the selection of benchmarking partners | Karl W. Wober |
2006 | Giáo trình kinh tế du lịch (Dùng trong các trường đại học và cao đẳng) | Nguyễn, Văn Đính |
2007 | Tourism in peripheries: perspectives from the far north and south | Dieter K. Müller; Bruno Jansson |
2007 | Tài nguyên du lịch | Bùi Thị Hải, Yến; Phạm Hồng, Long |
2005 | Giáo trình Tổng quan du lịch - Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp | ThS. Trần Thị Thúy, Lan; Nguyễn Đình, Quang |
2009 | People and work in events and conventions : a research perspective | Thomas Baum , ... |
2007 | Tài nguyên du lịch | Bùi, Thị Hồng Yến |
2009 | Event Management and Sustainability | Razaq Raj; James Musgrave |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 1 tới 20 của 210