Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 61 to 80 of 210
Issue Date | Title | Author(s) |
2010 | Đề cương bài giảng Nghiệp vụ phục vụ Bar | Vũ Minh, Hiệp |
2011 | Destination marketing and management : theories and applications | Youcheng Wang; Abraham Pizam |
2005 | Tourism SMEs, service quality and destination competitiveness | Eleri Jones; Claire Haven-Tang |
2006 | Giáo trình kinh tế du lịch | GS.TS. Nguyễn Văn, Đính; TS. Trần Thị Minh, Hòa |
2010 | Bài giảng Lý thuyết nghiệp vụ Bar 1 | Trần Thị Bích, Duyên |
2007 | The global theme park industry | Salvador Anton Clave |
2010 | Tourism and Generation Y | Pierre Benckendorff; Gianna Moscardo; Donna Pendergast |
2010 | Tập bài giảng Lý thuyết Nghiệp vụ bàn II | Vũ Mạnh, Cường |
2005 | Marketing Du lịch : Sách hướng dẫn du lịch Việt Nam | ThS. Trần Ngọc, Nam; Trần Huy, Khang |
2005 | Nghiệp vụ phục vụ khách sạn | ThS. Nguyễn Thị, Tú |
2009 | Tiêu chuẩn Kỹ năng nghề Du lịch Việt Nam (VTOS): Nghiệp vụ đặt giữ buồng khách sạn | Tổng Cục Du lịch Việt Nam; Ủy ban Châu Âu |
2011 | Research Themes for Tourism | Peter Robinson; Sine Heitmann; Dr Peter Dieke |
2005 | Giáo trình Tâm lý học kinh doanh du lịch | Trần Thị Thu, Hà |
2008 | Cẩm nang cho người đi du lịch. du lịch trung quốc | Minh, Châu |
2005 | Sách hướng dẫn du lịch Việt Nam - Marketing du lịch | ThS. Trần Ngọc, Nam; Trần Huy, Khang |
2002 | Tây Ninh xưa | Huỳnh, Minh |
2010 | Bài giảng Tâm lý học du lịch | ThS. Ngô Thị Kim, Dung |
2005 | Giáo trình tâm lý học kinh doanh du lịch [Giáo trình tâm lí học kinh doanh du lịch] (Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp) | Trần, Thị Thu Hà |
2005 | Tourism research methods: integrating theory with practice | Brent W. Ritchie; Peter Burns; Catherine Palmer |
2001 | Một ngày khám phá rừng | Nhiều tác giả |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 61 to 80 of 210