Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 121 to 140 of 455
Issue Date | Title | Author(s) |
2006 | Nhiệt động học và động học ứng dụng. | Phạm, Kim Đĩnh |
2007 | Giáo trình toán cao cấp A2 | - |
2008 | Cơ sở hóa học phóng xạ (Trọn bộ 2 tập). Tập 1. Hóa phóng xạ đại cương và hóa học của các nguyên tố phóng xạ. | Đỗ, Quý Sơn |
2006 | Giáo trình Toán - tập 3 : Giải tích 3 | Jean; Marie Monier; Nguyễn Văn, Thường dịch |
2008 | Toán cao cấp (Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa. Dùng trong các trường cao đẳng và dại học) | Hoàng, Minh Hằng |
2006 | Bài giảng Toán cao cấp (A2) | TS. Lê Bá, Long; Th.S Đỗ Phi, Nga |
2006 | Bài giảng Lý thuyết Đồ thị | Nguyễn Ngọc, Trung |
2010 | Toán cao cấp A1 - C1 (Khối công nghệ và kinh tế) | TS. Nguyễn Phú, Vinh |
2001 | Logic toán (Lôgic toán. Lôgíc toán. Lô gíc toán) | Nguyễn, Đức Đồng |
1998 | Computational geometry algorithms and applications | Mark de Berg, ... |
2007 | Giáo trình sinh học đất | Nguyễn, Xuân Thành |
2010 | Bài giảng Quy hoạch tuyến tính | Nguyễn Thị Mộng, Tuyền |
2008 | Bài giảng Toán cao cấp B1 | Đỗ Nguyên, Sơn; Trịnh Đức, Tài |
2009 | Nhập môn lý thuyết xác suất thống kê | ThS. Phan Trọng, Tiến |
2006 | Giáo trình thủy khí động lực (Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp) | Trần, Văn Lịch |
1994 | Unsolved problems of number theory | Rechard K. Guy |
2007 | 20 đề thi trắc nghiệm tuyển sinh vào đại học, cao đẳng môn vật lí [20 đề thi trắc nghiệm tuyển sinh và đai học, cao đẳng môn vật lý] | Ngô, Thanh Hải |
2008 | Giáo trình Cơ sở lý thuyết tập hợp và logic toán | Nguyễn Tiến, Trung |
2006 | Giáo trình Xác suất thống kê | ThS. Lê Đức, Vĩnh |
2006 | Giáo trình Toán - tập 1 : Giải tích 1 | Jean; Marie Monier; Lý Hoàng Tú dịch |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 121 to 140 of 455