Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 1 tới 20 của 456
Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
2007 | Giáo trình phương trình toán lý | Phan, Huy Thiện |
2006 | Cơ sở lý thuyết hàm biến phức | Nguyễn, Thủy Thanh |
2005 | Lý thuyết phương trình vi phân đạo hàm riêng | Trần, Đức Vân |
2004 | Đại số tuyến tính | Nguyễn, Hữu Việt Hưng |
2023 | Giáo trình độ đo và tích phân | Hoàng, Nhật Quy |
2023 | Giáo trình toán rời rạc | Nguyễn, Đình Lầu; Phạm, Anh Phương; Trần, Văn Hưng |
2021 | Giáo trình các điều kiện hữu hạn trên vành | Trương, Công Quỳnh |
2021 | Giáo trình lý thuyết xác suất | Tôn, Thất Tú; Lê, Văn Dũng; Tạ, Công Sơn |
2017 | Giáo trình giải tích thực và đại số tuyến tính | Phan, Quang Như Anh; Nguyễn, Thị Hà Phương; Nguyễn, Thị Sinh; Phan, Đức Tuấn; Ngô, Thị Bích Thủy |
2021 | Giải tích số | Chữ, Văn Tiệp; Nguyễn, Thành Chung; Nguyễn, Hoàng Thành |
2016 | Giáo trình xác suất thống kê | Lê, Văn Dũng |
2017 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học toán trung học cơ sở. | Tưởng, Duy Hải (chủ biên) |
2005 | Đa thức và nhân tử hóa. Chương IV: Vành đa thức | Hoàng, Xuân Sính |
2005 | Sáng tạo bất đẳng thức | Phạm, Kim Hùng |
2002 | Xây dựng hình học bằng phương pháp tiên đề. (Tái bản lần thứ 3) | Nguyễn, Mộng Hy |
2020 | Thuật ngữ toán học Anh - Việt bản 2.0 | Nguyễn, Hữu Điển |
2004 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học phổ thông: Số học. | Hà, Huy Khoái |
2020 | Giáo trình lý thuyết tối ưu | Phạm, Quý Mười, TS. |
2001 | Đại số sơ cấp: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học hệ Đại học, Cao đẳng sư phạm. (Tái bản lần thứ 10). | Hoàng, Huy Sơn |
2022 | Giáo trình lý thuyết xác suất | Tôn, Thất Tú, TS.; Lê, Văn Dũng; Tạ, Công Sơn |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 1 tới 20 của 456