Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 221 to 240 of 455
Issue Date | Title | Author(s) |
2007 | Hình học cao cấp (Dùng cho các trường đại học và cao đẳng) | Nguyễn, Mộng Hy |
1993 | Computational Algebraic Number Theory | Michael E. Pohst |
1995 | Discrete Mathematics | Dr. J. Saxl |
1998 | Real Algebraic Geometry | Jacek Bochnak; Michel Coste; Marie-Fran5oise Roy |
2007 | Bài tập vật lí lí thuyết (Trọn bộ 2 tập). Tập 1. Cơ học lí thuyết, điện động lực học và thuyết tương đối [Bài tập vật lý lý thuyết (Trọn bộ 2 tập). Tập 1. Cơ học lý thuyết, điện động lực học và thuyết tương đối] | Nguyễn, Hữu Mình |
2002 | Number Theory for Computing | Song Y. Yan; Martin E. Hellman |
1995 | Graduate Studies in Mathematics : Algebraic Curves and riemann Surfaces | Rick Miranda |
1977 | Algebraic Number Theory | Shokichi IYANAGA |
1999 | Applied Mathematics | Peter J. Olver , ... |
2005 | Inverse Problem Theory and Methods for Model Parameter Estimation | Albert Tarantola |
1999 | Introduction to Commutative Algebra | G. MACDONALD |
2007 | Sự phụ thuộc nguyên vành giá trị | PGS.TS. Bùi Tường, Trí; Đặng Tuấn, Hiệp |
1999 | Algebraic Geometry from Algebraic Varieties to schemes | Kenji Ueno |
1974 | Applied and Computational Complex Analysis Vol 1 | Peter Henrici |
2004 | Quick Introduction to Tensor Analysis | R. A. Sharipov |
2005 | Giáo trình cơ học lượng tử (Dùng trong các trường cao đẳng và đại học) | Phan Đình Kiến. Đại Học Sư Phạm |
2001 | CliffsQuickReview Basic Math and Pre-Algebra II | Edward Kohn; David A. Hezog |
1999 | Fundamentals of Wavelets Theory, Algorithms, and Applications | JAIDEVA C. GOSWAMI; ANDREW K. CHAN |
2006 | Bài tập toán cao cấp tập 1 | Nguyễn Đình, Trí; Tạ Văn, Đình; Nguyễn Hồ, Quỳnh |
2003 | Trigonometry demystified | S. Gibilisco |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 221 to 240 of 455