Toán học
: [455]
Collection home page
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 381 to 400 of 455
Issue Date | Title | Author(s) |
2007 | Bài tập phương trình vi phân. | Nguyễn, Thế Hoàn |
2007 | Bài tập hóa học đại cương (Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng) | Lê, Mậu Quyền |
2007 | Giáo trình vật lý điện tử [Vật lí điện tử] (Dùng cho các trường cao đẳng và đại học) | Phùng, Hồ |
2005 | Giáo trình chuyển mạch kỹ thuật số (sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp) | Nguyễn, Văn Điềm |
2004 | Tính kết cấu theo phương pháp ma trận | Võ, Như Cầu |
2005 | Giáo trình ma sát học (Dùng trong các trường đại học và cao đẳng) | Nguyễn, Anh Tuấn |
1993 | Advances in Number Theory | Fernan Q. Govea |
2009 | Giải tích i. phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến (dùng cho sinh viên kỹ thuật, cao đẳng, đại học, sau đại học) | Trần, Bình |
2006 | Cấu tạo nguyên tử và liên kết hóa học (Trọn bộ 2 tập). Tập I | Đào, Đình Thức |
2007 | Giáo trình toán ứng dụng. | Nguyễn, Hải Thanh |
2005 | Giáo trình công nghệ lò hơi và mạng nhiệt | Phạm, Lê Dzần |
2008 | Cơ sở hóa học phức chất | Trần, Thị Bình |
2003 | Giáo trình thuyết lượng tử về nguyên tử và phân tử (Trọn bộ 2 tập, dùng trong các trường đại học sư phạm). Tập 1 | Nguyễn, Đình Huề |
2005 | Liệu pháp gen nguyên lý và ứng dụng (Liệu pháp gen nguyên lí và ứng dụng) | Khuất, Hữu Thanh |
2007 | Hàm số biến số phức (Dùng cho sinh viên khoa toán các trường đại học) | Trương, Văn Thương |
2007 | Bài tập vật lý đại cương (Bài tập vật lí đại cương). Tập 1 | Lương, Duyên Bình |
2007 | Giáo trình hóa dược - dược lý. Phần II (Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp) | Nguyễn, Thúy Dần |
1959 | An Introduction to the Theory of Numbers | G.H. Hardy; A.M. Wright |
1975 | Plane Analytic Geometry | M. Bôcher |
2008 | Đại số đại cương | Nguyễn, Tiến Quang |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 381 to 400 of 455