Toán học
: [455]
Collection home page
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 421 to 440 of 455
Issue Date | Title | Author(s) |
2005 | Giáo trình tổng đài điện tử số (sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp) | Nguyễn, Thị Thu Thủy |
2008 | Bài tập vật liệu xây dựng | Phùng, Văn Lự |
2007 | Giáo trình lôgíc học (Giáo trình lôgic học. Giáo trình logic học). | Lê, Doãn Tá |
1992 | The Theory of Functions and Sets of Natural Numbers | Piergiorgio Odifrddi |
1973 | Graduate Texts in Mathematics : A Course in Arithmetic | F.W. Gehring; S. Axler; P.R. Halmos |
2008 | Bài tập đại số đại cương | Bùi, Huy Hiền |
2006 | Cẩm nang địa chất tìm kiếm thăm dò khoáng sản rắn (Sổ tay địa chất tìm kiếm thăm dò khoáng sản rắn) | Đặng, Xuân Phong |
2006 | Giáo trình toán học (Trọn bộ 7 tập. Dùng đào tạo kỹ sư chất lượng cao trong các trường đại học và cao đẳng). Tập 1. Giải tích 1 | Jean-Marie, Monier |
2006 | Toán học cao cấp (Trọn bộ 3 tập). Tập III. Phép tính giải tích nhiều biến số (Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật) | Nguyễn, Đình Trí |
2008 | Giáo trình điều khiển logic (Giáo trình điều khiển lôgíc. Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp) | Nguyễn, Mạnh Tiến |
2006 | Bộ sách chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao. Keo dán hóa học và công nghệ [Sản xuất keo dán và kỹ thuật dán keo. Sản xuất băng dính] | Nguyễn, Văn Khôi |
2010 | Giáo trình lý thuyết thống kê (dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề) | Đồng, Thị Vân Hồng |
1998 | Geometric Models for Non commutative Algebras | Ana Cannas da Silva; Alan Weinstein |
2007 | Toán quy hoạch ứng dựng trong giao thông vận tải (Toán qui hoạch ứng dựng trong giao thông vận tải) | Phạm, Công Hà |
2008 | Nguyên liệu sạch và các quá trình xử lý trong hóa dầu | Đinh, Thị Ngọ |
2006 | Giáo trình sinh học tế bào (Dùng trong các trường đại học và cao đẳng) | Nguyễn, Như Hiền |
1994 | The theory of numbers | ALAN BAKER |
2008 | Chuỗi và phương trình vi phân | Nguyễn, Đình Bình |
2007 | Bài tập đại số đại cương | Bùi, Huy Hiền |
2006 | Cơ sở di truyền phân tử và kỹ thuật gen | Khuất, Hữu Thanh |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 421 to 440 of 455