Toán học
: [455]
Collection home page
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 61 to 80 of 455
Issue Date | Title | Author(s) |
2006 | Giáo trình toán học ((Trọn bộ 7 tập. Dùng đào tạo kỹ sư chất lượng cao trong các trường đại học và cao đẳng). Tập 5. Đại số 2.
Giáo trình và 500 bài tập có giải. | Jean-Marie, Monier |
2003 | Mainly Natural Numbers : a few elementary studies on smarandache sequences and other number problems | Henry Ibstedt |
2007 | Giáo trình thực tập hóa phân tích | Trần, Ngọc Lan |
1957 | The Trillia Lectures on Mathematics : An Introduction to the Theory of Numbers | Leo Moser |
1996 | Number Theory | Z. I. Borevich |
1996 | Algorithmic Number Theory | Eric Bach; Jeffrey Shallit |
2008 | Đại số tuyến tính (dùng trong các trường cao đẳng và đại học) | Đậu, Thế Cấp |
2004 | Elliptic Curves | Dale Husemöller |
1991 | FUNCTIONAL ANALYSIS | Douglas N. Arnold |
2007 | Giáo trình hình thái giải phẫu học thực vật. | Hà, Thị Lệ Ánh |
1999 | An Introduction to Conformal Field Theory | Matthias R Gaberdiel |
1998 | Analytic Number Theory | Donald J. Newman |
2007 | Bài tập toán học cao cấp (Trọn bộ 2 tập). Tập 2 (Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng) | Nguyễn, Đình Trí |
1976 | Introduction to Analytic Number Theory | Tom M. Apostol |
2004 | Thuộc tính cơ học của vật rắn (Dùng trong các trường cao đẳng và đại học) | Nguyễn, Trọng Giảng |
1978 | Solved and unsolved problems in Algebraic Number Theory | D. Shanks |
2005 | Giáo trình hình học họa hình (Sách dùng cho các trường đại học và cao đẳng) | Vũ, Hoàng Thái |
2007 | Giáo trình thủy lực (Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp) | Hoàng, Đức Liên |
2006 | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động (Cơ sở lí thuyết điều khiển tự động) | Nguyễn, Văn Hòa |
2007 | Giáo trình thống kê xã hội học | Đào, Hữu Hồ |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 61 to 80 of 455