Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 1 tới 20 của 311
Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
2013 | Môi trường và phát triển bền vững | Lê, Văn Khoa, (c.b.); Đoàn, Văn Tiến; Nguyễn, Song Tùng; Nguyễn, Quốc Việt |
2006 | Giáo trình Quản lý chất thải nguy hại | GS.TS. Lâm Minh, Triết; TS. Lê Thanh, Hải |
2010 | Bài giảng Con người và môi trường | Khoa Công nghệ Hóa |
2001 | Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp | GS.TS. Trần Hiểu, Nhuệ |
2005 | Giáo trình Đất và bảo vệ đất | PGS.TS. Lê, Đức; PGS.TS. Trần Khắc, Hiệp |
2011 | Bài giảng Định giá đất và bất động sản | Phạm Thanh, Quế |
2007 | Độc chất học công nghiệp và dự phòng nhiễm độc | PGS.TS Hoàng Văn, Bính |
1996 | Agricultural Chemicals and the Environment | Ronald E. Hester; Roy M. Harrison |
2006 | Giáo trình Kinh tế chất thải | GS.TS. Nguyễn Đình, Hương |
2006 | Giáo trình quản lý chất lượng môi trường (Giáo trình quản lí chất lượng môi trường) | Nguyễn, Văn Phước |
2007 | Giáo trình Độc học môi trường | Nguyễn Thị Phương, Anh |
2010 | Bài giảng Cấu tạo địa chất | PGS.TS. Phạm Hữu, Sy |
2004 | Công nghệ tái sử dụng chất thải công nghiệp | PGS.TS. Nguyễn Xuân, Nguyên |
2002 | Tiêu chuẩn ngành : Tuyển tập các tiêu chuẩn về đất xây dựng công trình thủy lợi - Tập 1 | - |
2008 | PRINCIPLES OF TOXICOLOGY TESTING | FRANK A. BARILE |
2005 | Sử dụng và cải tạo đất phèn, đất mặn | GS.TS. Đào Xuân, Học; TS. Hoàng Thái, Đại |
2006 | Coastal pollution - effects on living resources and humans | Carl. J. Sindermann |
2008 | Đo và kiểm tra môi trường | Phạm, Thượng Hàn |
2003 | Giáo trình Độc học môi trường và sức khỏe con người | Trịnh Thị, Thanh |
2007 | Tổng luận : Chất thải nhựa, túi ni lông và công nghệ xử lý | ThS. Trần Quang, Ninh |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 1 tới 20 của 311