Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 701 to 720 of 1189
Issue Date | Title | Author(s) |
1998 | Công nghệ CAD CAM | Đoàn Thị Minh, Trinh |
2006 | Các phương pháp gia công tinh (dùng trong các trường cao đẳng và đại học) | Trần, Văn Địch |
2000 | Hướng dẫn đồ án môn học thủy năng | Vũ, Hữu Hải |
2003 | Máy điện và mạch điều khiển | Trần, Thế San |
2010 | Thực hành tính toán gia công phay | Tăng, Văn Mùi |
2007 | Giáo trình máy bơm và trạm bơm (dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp) | Nguyễn, Văn Hiệu |
2007 | Cảm biến - đo lường và điều khiển (Dùng trong các trường trung học và cao đẳng) | Nguyễn, Tấn Phước |
1997 | Phương pháp lập kế hoạch phát triển năng lực công nghệ (Trọn bộ 6 tập). Tập 6. Đánh giá nhu cầu công nghệ | Trung Tâm Thông Tin Tư Liêu NKHCNQG |
2005 | Giáo trình kỹ thuật truyền hình (Giáo trình kĩ thuật truyền hình) | Đỗ, Hoàng Tiến |
2006 | The Mechatronics Handbook = Cơ điện tử (Trọn bộ 2 tập). Tập 1 | R. H. Bishop. Phạm Anh Tuấn |
1997 | Microelectromechanical systems : advanced materials and fabrication methods | Committee on Advanced Materials and Fabrication Methods for Microelectromechanical Systems |
2006 | Sổ tay thiết kế cơ khí (Trọn bộ 3 tập). Tập 1 | Hà, Văn Vui |
2008 | Sửa chữa máy thu hình màu: máy thu hình kỹ thuật số, máy thu hình với màn hình màu plasma, máy thu hình với màn hình tinh thể lỏng LCTV [Sửa chữa TV màu] | Vũ, Đức Thọ |
2008 | Thực hành động cơ đốt trong | Hoàng, Minh Tác |
2008 | Công thức của vận may giúp bạn nắm bắt được vận may tại các sòng bạc và sàn chứng khoán (bí mật của hệ thống cá cược khoa học đánh bại các sòng bạc và phố wall) | William, Poundstone |
2006 | Công nghệ tạo hình kim loại tấm. | Nguyễn, Mậu Đằng |
1996 | Hướng dẫn kỹ thuật xây dựng nhà vùng bão lụt [Làm nhà ở nông thôn vùng bão lụt] | K. J. Macks |
2009 | Giáo trình đo lường nhiệt | Hoàng, Dương Hùng |
2003 | Kỹ thuật phòng chống cháy, nổ trong quy hoạch, thiết kế, thi công và sử dụng công trình xây dựng. | Bùi, Mạnh Hùng |
2004 | Kỹ thuật vẽ và in hoa trên gỗ, kim loại, các tông, đèn cầy, gốm, sứ | Thanh, Giang |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 701 to 720 of 1189