Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 521 to 540 of 866
Issue Date | Title | Author(s) |
2002 | Kỹ thuật nuôi đà điểu | M.M. Shanawany |
2004 | Chính sách khoa học kỹ thuật nông nghiệp của Trung Quốc đến năm 2010 | Nguyễn, Quang Thọ |
2005 | Hướng dẫn nuôi trâu, nuôi ngựa trong gia đình | Chu, Thị Thơm |
2002 | Sinh học và kỹ thuật sản xuất giống bào ngư vành tai [Kỹ thuật nuôi bào ngư vành tai xanh] | Lê, Đức Minh |
2003 | Khuyến nông chăn nuôi bò sữa Hà Lan, Jec xây Anh, bò lai F1, F2 | Nguyễn, Xuân Trạch |
2002 | Nông nghiệp bền vững. Cơ sở và ứng dụng | Nguyễn, Văn Mấn |
2000 | Phòng trừ sâu bệnh hại lúa | Nguyễn, Hữu Doanh |
2002 | Kỹ thuật và kinh nghiệm trồng rau trái vụ | Ngô, Quang Vinh |
2004 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nông lâm nghiệp cho đồng bào miền núi | Phạm, Đức Tuấn |
2005 | Kỹ thuật trồng ngô/bắp giống mới năng suất cao. GIỐNG NGÔ/BẮP: TSB2, MSB49, Q2, VM1, CV1, P11, P60, UNISEED90, UNISEED38, G5449, G5445, P3011, P3012, T1, LVN25, LVN4, LVN17, CP999, CP888, LVN20, T3, T5, T6, T7, LVN22, LVN24, LVN99, LVN31, HQ2000, LVN32, | Phạm, Thị Tài |
2006 | Nuôi cá nước ngọt. Quyển 7. Kỹ thuật nuôi cá tra | Bùi, Huy Cộng |
2004 | Kỹ thuật tưới tiêu cho một số cây công nghiệp | Bùi, Hiếu |
2002 | Rệp hại cây trồng và biện pháp phòng trừ | Nguyễn, Mạnh Chinh |
2005 | Cây chè Việt nam. Năng lực cạnh tranh, xuất khẩu và phát triển | Nguyễn, Hữu Khải |
2001 | Cây hồng. Kỹ thuật trồng và chăm sóc [Kỹ thuật trồng hồng] | Phạm, Văn Côn |
2009 | Phương pháp trồng và chăm sóc hoa lan (kĩ thuật trồng hoa lan) | Thiên, Kim |
2007 | Người nông dân làm giàu không khó. Nghề nuôi lợn siêu nạc (Nghề nuôi heo siêu nạc. Kỹ thuật nuôi lợn siêu nạc. Kỹ thuật nuôi heo siêu nạc. Kĩ thuật nuôi heo siêu nạc) | Lê, Hồng Mận |
2010 | Phát triển kinh tế nông hộ từ trồng lúa | Nguyễn, Hoàng Anh |
2002 | Lúa lai hai dòng | Hoàng, Tuyết Minh |
2004 | Kỹ thuật trồng và ghép hoa hồng | Huỳnh, Văn Thới |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 521 to 540 of 866