Nông nghiệp
: [866]
Collection home page
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 701 to 720 of 866
Issue Date | Title | Author(s) |
2005 | BỆNH TIÊU CHẢY Ở DÊ CON | Nguyễn, Quang Sức |
2003 | Tuyển tập tiêu chuẩn công nghiệp rừng Việt Nam. Tập 1 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
2006 | Chăn nuôi dê [Kỹ thuật chăn nuôi dê] | Lê, Đăng Đảnh |
2007 | Giáo trình kết cấu chuyên ngành thủy nông (dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp) | Hoàng, Xuân Anh |
2005 | Cây có củ và kỹ thuật trồng. Quyển 6. Cây khoai tây | Hồ, Hữu An |
2005 | Hoa lan. Nuôi trồng và kinh doanh [Kỹ thuật trồng hoa phong lan. Kinh doanh hoa lan. Thị trường hoa lan] | Phan, Thúc Huân |
2003 | Kỹ thuật nuôi trồng một số đối tượng ở biển | Trung Tâm Khuyến Nông Quốc Gia |
2004 | Bệnh ngă nước ở trâu bò | Phan, Địch Lân |
2006 | Hỏi đáp về trồng trọt và trang trại. | Phan, Công Chung |
2006 | Kỹ thuật mới về chăn nuôi lợn ở nông hộ, trang trại và phòng chữa bệnh thường gặp | Lê, Hồng Mận |
2008 | Kỹ thuật trồng bưởi. bảo quản và chế biến | Ngô, Hồng Bình |
2005 | Hướng dẫn điều trị một số bệnh thủy cầm | Trần, Văn Bình |
2005 | Hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trong trang trại. Cây chè (Kỹ thuật trồng chè) | Chu, Thị Thơm |
2008 | Kỹ thuật trồng mai vàng (biện pháp cho mai nở đúng tết) | Thái, Văn Thiện |
2001 | Tuyển tập tiêu chuẩn nông nghiệp Việt Nam. Tập I. Tiêu chuẩn trồng trọt. Phần I- Tiêu chuẩn về giống.
Quy trình kỹ thuật và quy phạm khảo nghiệm cây lương thục | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
2006 | Nuôi cá nước ngọt. Quyển 2. Kỹ thuật nuôi cá lồng | Phạm, Nhật Thành |
2004 | QP-TL-C-5-75 Quy phạm thiết kế tầng lọc ngược công trình thủy công | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
2004 | Chăn nuôi lợn hướng nạc ở gia đình và trang trại [Kỹ thuật nuôi heo hướng nạc] | Nguyễn, Thiện |
2007 | Thức ăn cho tôm cá. Sử dụng và chế biến [Hướng dẫn chế biến thức ăn cho tôm cá] | Đỗ, Đoàn Hiệp |
2001 | Nuôi gà thịt label lông màu | Lê, Hồng Mận |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 701 to 720 of 866