Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 721 to 740 of 866
Issue Date | Title | Author(s) |
2001 | Tuyển tập tiêu chuẩn bảo vệ thực vật. Quyển 3 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
2003 | Kỹ thuật trồng tiêu và đậu xanh (Kỹ thuật trồng tiêu. Kỹ thuật trồng đậu xanh) | Dương, Tấn Lợi |
2007 | Kỹ thuật ấp trứng vịt, ngan, ngỗng | Lê Hồng Mận. Bùi Đức Lũng |
2007 | Những điều nông dân miền núi cần biết. Tập 1 | Cục Khuyến Nông và Khuyên Lâm |
2001 | Biện pháp phòng trừ côn trùng và nhện gây hại cây ăn trái. Cây dâu | Nguyễn, Thị Thu Cúc |
2003 | Độ phì nhiêu của đất và dinh dưỡng cây trồng | Đỗ, Ánh |
2001 | Bệnh héo rũ hại cây trồng và biện pháp phòng chống | Đỗ, Tấn Dũng |
2006 | Bác sĩ cây trồng. Quyển 18. Trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh nho, thanh long [Kỹ thuật trồng nho. Kỹ thuật trồng thanh long] | Nguyễn, Mạnh Chinh |
2007 | Tinh bột khai thác và ứng dụng [Kỹ thuật sản xuất tinh bột] | Lê, Văn Hoàng |
2006 | Làm tương và đậu phụ. | Trung Ương Hội Nông Dân Việt Nam |
2003 | Kỹ thuật ấp trứng gà, trứng ngan | Bach, Thị Thanh Dần |
2002 | Biện pháp phòng trị côn trùng và nhện gây hại cây ăn trái (chôm chôm, sa bô-hồng xiêm) | Nguyễn, Thị Thu Cúc |
2009 | Kỹ thuật nuôi nhím, dế, lươn, rắn, trăn | Nguyễn, Xuân Giao |
1999 | Nuôi hươu lấy lộc và sinh sản ở gia đình [Kỹ thuật nuôi hươu] | Tô Du |
2004 | Cỏ dại trong ruộng lúa và biện pháp phòng trừ. | Nguyễn, Mạnh Chính |
2006 | Kỹ thuật trồng phi lao chống cát | Chu, Thị Thơm |
2005 | Kỹ thuật bảo vệ thực vật | Phạm, Văn Lầm |
2003 | So chế, bảo quản đậu, đỗ, lạc (đậu phụng) quy mô hộ gia đình | Bùi, Minh Khanh |
2007 | Nghề thú y | Nguyễn, Thị Kim Thành |
2005 | Kỹ thuật trồng và thâm canh cây măng cụt | Nguyễn, Thị Thanh Mai |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 721 to 740 of 866