Nông nghiệp
: [866]
Collection home page
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 821 to 840 of 866
Issue Date | Title | Author(s) |
2005 | Hướng dẫn nuôi ngan, ngỗng trong gia đình | Chu, Thị Thơm |
2002 | Tuyến trùng cây ăn quả và biện pháp phòng trừ | Nguyễn, Vũ Thanh |
2008 | Kỹ thuật trồng cây cọc rào (Jatrropha curcas) | Trường Đại Học Thành Tây |
2006 | Phương pháp phòng chống mọt | Chu, Thị Thơm |
2004 | Những phương pháp trồng lan [Kỹ thuật trồng hoa phong lan] | Thiên, Ân |
2006 | Sử dụng đất đai theo nông nghiệp bền vững | Chu, Thị Thơm |
2003 | Hướng dẫn bảo quản giống cây trồng tại gia đình | R. Morrow |
2005 | Ứng dụng công nghệ [sinh học] trong sản xuất cây nông nghiệp | Chu, Thị Thơm |
2005 | Phương pháp phát triển công nghệ có sự tham gia của người dân (PTD) [Chuyển giao công nghệ/tiến bộ kỹ thuật cho nông dân] | Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Hòa Bình |
2004 | Cây có củ và kỹ thuật thâm canh: Tập 2. Cây sắn (khoai mỳ). Kỹ thuật trồng sắn | Trịnh, Xuân Ngọ |
2003 | Giới thiệu các phưong pháp nuôi cá | Tủ Sách Kiến Thức Gia Đình |
2007 | Sâu bệnh hại rau và biện pháp phòng trừ | Đường, Hồng Dật |
2000 | Tạp chí thủy sản số 7/2000 | Bộ Thủy Sản |
2000 | Kỹ thuật thâm canh mía cây | Lê, Hồng Sơn |
2006 | Quản lý và sử dụng nước trong nông nghiệp | Chu, Thị Thơm |
2005 | Nuôi dê sữa và dê thịt | Nguyễn, Thiện |
1998 | Tạp chí nông nghiệp và phát triển nông thôn số 11/1998 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
2007 | Bác sĩ cây trồng. Quyển 25. Trồng và chăm sóc phòng trừ sâu bệnh cây mía [Kỹ thuật trồng mía] | Nguyễn, Mạnh Trinh |
2007 | Chăn nuôi lợn nái sinh sản ở nông hộ [Kỹ thuật nuôi heo nái sinh sản ở nông hộ] | Lê, Hồng Mận |
2005 | Giáo trình di truyền và chọn giống cây trồng (Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp) | Phạm, Văn Duệ |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 821 to 840 of 866