Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 801 to 820 of 866
Issue Date | Title | Author(s) |
2006 | Phương pháp phòng chống những biểu hiện bất lợi trong bảo quản nông sản: ngô, khoai lang, sắn,
đậu đỗ, khoai tây, lạc, hạt rau | Chu, Thị Thơm |
2003 | QP-TL-C-8-76 Quy phạm tính toán thủy lực đập tràn | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
2004 | Lâm sinh học (phương thức khai thác rừng, nuôi dưỡng rừng) | Nguyễn, Văn Thêm |
2005 | Giáo trình sinh lý thực vật (sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp) | Nguyễn, Kim Thanh |
2010 | Kỹ thuật nuôi nhím | Nguyễn, Quốc Bình |
2001 | Kinh tế hợp tác của nông dân trong nền kinh tế thị trường | Lê, Trọng |
2005 | Cây có củ và kỹ thuật trồng. Tập 6. Kỹ thuật trồng Dong riềng, khoai sáp, khoai nưa, khoai mài, khoai ráy, khoai dong | Nguyễn, Thị Ngọc Huệ |
2005 | Phân bón vi lượng và siêu vi lượng | Nguyễn, Xuân Trường |
2007 | Kỹ thuật nuôi cá rồng | Đoàn, Khắc Độ |
2006 | Ứng dụng công nghệ trong sản xuất lúa [Kỹ thuật sản xuất lúa lai] | Chu, Thị Thơm |
2006 | Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây lạc [Kỹ thuật trồng lạc] | Chu, Thị Thơm |
2009 | Kỹ thuật nuôi chim bồ câu, chim cút | Nguyễn, Minh Trí |
2001 | Nghệ thuật nuôi chim chích chòe than | Việt, Chương |
2007 | Nghề nuôi gia cầm (Kỹ thuật nuôi gà, vịt, ngan, ngỗng) | Trịnh, Quang Khuê |
2007 | Kỹ thuật nuôi heo rừng lai (Kỹ thuật nuôi lợn rừng lai) | Việt, Chương |
2007 | BÁC SĨ TRỒNG CÂY. QUYỂN 15. TRỒNG, CHĂM SÓC VÀ PHÒNG TRỪ SÂU BỆNH CAM, QUÝT, BƯỞI, CHANH | Nguyễn, Mạnh Chinh |
2005 | Tổ chức sản xuất một số loại nấm ăn ở trang trại và gia đình (nấm mỡ, nấm rơm, nấm sò) | Trần, Đình Đằng |
2006 | Phương pháp phòng chống mối | Chu, Thị Thơm |
2002 | Kỹ thuật chăm sóc và lai tạo giống cá đĩa. | Nguyễn, Minh |
2006 | Kỹ thuật chế biến một số sản phẩm cây hoa màu (ngô, khoai, sắn, đậu nành) và cây công nghiệp (chè, cà phê, mía, điều-đào lộn hột, bông vải) | Chu, Thị Thơm |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 801 to 820 of 866