Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 21 to 40 of 1253
| Issue Date | Title | Author(s) |
| 2025 | Đề án Quản lý hoạt động phát triển ngôn ngữ cho trẻ 5-6 tuổi tại các trường mầm non công lập huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam | Lê Quang, Sơn GS.TS.; Uân Thị, Thoa |
| 2025 | Quản lý hoạt động tổ chuyên môn tại trường Tiểu học Kim Đồng, huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam | Lê Mỹ, Dung PGS.TS.; Trương Thị Mỹ, Hiền |
| 2025 | Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng xã hội cho trẻ 5-6 tuổi tại Trường Mẫu giáo Thị trấn, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre | Bùi Việt, Phú TS.; Võ Văn, Luyến TS.; Võ Thị Việt, Trinh |
| 2025 | Đề án phát triển đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên tại trường THCS thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre giai đoạn 2025-2030 | Trần Xuân, Bách PGS.TS.; Phạm Thị Thúy, Hằng |
| 2025 | Quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tại trường trung học phổ thông Lê Quý Đôn, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre | Vũ Đình, Chuẩn TS.; Phạm Tú, Huyên |
| 2025 | Quản lý hoạt động giáo dục STEAM trong chương trình giáo dục trẻ 5-6 tuổi tại trường Mầm non Khu công nghiệp Giao Long | Trần Xuân, Bách PGS.TS.; Võ Văn, Luyến TS.; Nguyễn Vương Thủy, Tiên |
| 2025 | Đề án quản lý hoạt động trải nghiệm của học sinh trường THPT Nguyễn Huệ, tỉnh Bến Tre | Lê Quang, Sơn PGS.TS.; Nguyễn Thanh, Thảo |
| 2025 | Quản lý hoạt động giáo dục nếp sống văn hóa cho học sinh tại trường Tiểu học Bình Phú, thành Phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Nguyễn Thị Trâm, Anh PGS.TS.; Nguyễn Thanh, Sơn |
| 2025 | Quản lí thiết bị, công nghệ dạy học thực hiện Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 tại Trường Trung học phổ thông Nguyễn Trãi, tỉnh Bến Tre | Võ Văn, Luyến TS.; Nguyễn Thị Trâm, Anh PGS.TS.; Lâm Minh, Hoàng |
| 2025 | Đề án quản lý hoạt động giáo dục phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo 3- 6 tuổi tại Trường Mầm non Mỹ Nhơn, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre | Lê Quang, Sơn GS.TS.; Võ Văn, Luyến TS.; Hồ Thị, Nhung |
| 2025 | Phát triển đội ngũ giáo viên trường THCS Phước Ngãi, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre, giai đoạn 2025–2030 | Bùi Việt, Phú TS.; Đào Thị Minh, Thư |
| 2025 | Phát triển đội ngũ giáo viên trường phổ thông dân tộc bán trú Trung học cơ sở Trà Dơn huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam giai đoạn 2025-2030 | Bùi Việt, Phú TS.; Trình Trung, Hiên |
| 2025 | Quản lý hoạt động dạy học ở trường trung học cơ sở Nguyễn Huệ, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | Trần Xuân, Bách PGS.TS; Trần Ngọc, Khiêm |
| 2025 | Quản lý công tác xã hội hóa giáo dục tại trường Tiểu học Trương Đình Nam, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam | Hà Văn, Hoàng TS.; Tăng Thị, Yến |
| 2025 | Quản lý ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động dạy học tại trường Tiểu học Nguyễn Hiền, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Nguyễn Thị Trâm, Anh PGS.TS.; Phùng Nguyễn Ngọc, Tú |
| 2025 | Quản lý hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp tại trường Phổ thông Dân tộc Bán trú Trung học cơ sở Trà Cang, huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam | Nguyễn Thị Trâm, Anh PGS.TS.; Phạm Quang, Hướng |
| 2025 | Quản lý công tác bồi dưỡng chuyên môn cho đội ngũ giáo viên mầm non huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam, giai đoạn 2025-2030 | Lê Quang, Sơn PGS.TS.; Nguyễn Thị, Lan |
| 2025 | Phát triển đội ngũ giáo viên tiểu học huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam giai đoạn 2025-2030 | Trần Xuân, Bách PGS.TS.; Lê Thị, Duyên TS.; Nguyễn Thị Hoàng, Diễm |
| 2025 | Quản lý công tác bán trú tại trường phổ thông dân tộc bán trú trung học cơ sở Trà Don, huyện nam Trà My, tỉnh Quảng Nam giai đoạn 2025-2030 | Vũ Đình, Chuẩn TS.; Nguyễn Nguyên, Bá |
| 2025 | Quản lý ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động dạy học ở trường THCS Lý Tự Trọng, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam giai đoạn 2025-2030 | Vũ Đình, Chuẩn TS.; Lê Trọng, Hiếu |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 21 to 40 of 1253