Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 1 tới 20 của 1253
| Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
| 2024 | Đề án quản lý hoạt động dạy học theo hướng phát huy tính tích cực của học sinh tại trường Tiểu học Phan Phu Tiên, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Nguyễn Thị Trâm Anh, Anh PGS.TS.; Lê Thị Duyên, Duyên TS.; Nguyễn Thị Lệ, Xuân |
| 2024 | Đề án quản lý công tác phối hợp của nhà trường với gia đình trong giáo dục đạo đức cho học sinh tại trường Tiểu học Triệu Thị Trinh quận Liên Chiểu thành phố Đà Nẵng | Hà Văn, Hoàng TS.; Nguyễn Thị Hồng, Trinh |
| 2025 | Quản lý hoạt động tổ chuyên môn tại trường tiểu học Trần Hưng Đạo, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục tiểu học | Vũ Đình, Chuẩn TS.; Nguyễn Thị Hoàng, Yên |
| 2025 | Quản lý hoạt động tuyển sinh đại học tại trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | Bùi Việt, Phú TS.; Nguyễn Hữu, Nam |
| 2025 | Đề án Quản lí hoạt động giáo dục kỹ năng mềm cho Học sinh Trung cấp nghề tại Trung tâm FPT Polytechnic Đà Nẵng, Trường Cao đẳng FPT Polytechnic | Lê Quang, Sơn GS.TS.; Nguyễn Hoàng, Giang |
| 2025 | Đề án phát triển trung tâm Tiếng Việt tại tỉnh AttaPeu nước Cộng hòa nhân dân Lào giai đoạn năm 2025-2030 | Trần Xuân, Bách PGS.TS.; Luangaphay, Daophakhone |
| 2025 | Quản lý hoạt động dạy học môn Tin học tại các trường tiểu học trên địa bàn quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng | Nguyễn Thị Trâm, Anh PGS.TS.; Lê Thị, Hướng |
| 2025 | Quản lý hoạt động dạy học môn Mỹ Thuật Đa Phương Tiện tại Trung tâm FPT Polytechnic Đà Nẵng | Lê Quang, Sơn GS.TS.; Lê Hữu Quốc, Toản |
| 2025 | Quản lý công tác giáo dục pháp luật cho học sinh trường THPT Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng trong giai đoạn hiện nay | Bùi Việt, Phú TS.; Hoàng Xuân, Sỹ |
| 2025 | Quản lý hoạt động dạy học môn Khoa học tự nhiên tại trường THCS Huỳnh Thúc Kháng, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng | Bùi Việt, Phú TS.; Đặng Thị Ngọc, Linh |
| 2025 | Đề án quản lý phát triển chương trình hoạt động thực hành tăng cường cho ngành thiết kế đồ hoạ trường Cao đẳng FPT Polytechnic thành phố Đà Nẵng | Le My, Dung PGS.TS.; Đặng Quang, Vinh |
| 2025 | Quản lý hoạt động giáo dục hòa nhập cho học sinh khuyết tật tại trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng | Nguyễn Thị Trâm, Anh PGS.TS.; Bùi Thị Minh, Duệ |
| 2025 | Quản lý xây dựng kế hoạch giáo dục nhà trường của trường trung học phổ thông Nguyễn Thị Minh Khai, Đak Đoa, Gia Lai | Vũ Đình, Chuẩn TS.; Trương Văn, Tùng |
| 2025 | Đề án quản lý hoạt động tổ chuyên môn tại trường Trung học cơ sở 24 tháng 4, xã Tân Cảnh, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | Bùi Việt, Phú TS.; Trịnh Thế, Anh TS.; Trần Nguyễn Nhật, Uyên |
| 2025 | Quản lý hoạt động dạy học tại Trường Tiểu học Đăk Hà, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum giai đoạn 2025-2030 | Lê Quang, Sơn GS.TS.; Hà Văn, Hoàng TS.; Phan Thị Kim, Chi |
| 2025 | Phát triển đội ngũ cán bộ quản lý trường tiểu học huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum, giai đoạn 2025–2030 | Lê Quang, Sơn GS.TS.; Hà Văn, Hoàng TS.; Nguyễn Thị Mai, Hương |
| 2025 | Quản lý hoạt động dạy học ở trường trung học cơ sở dân tộc nội trú huyện Chư PăH, tỉnh Gia Lai | Trần Xuân, Bách PGS.TS.; Nguyễn Thị Diệu, Thúy |
| 2025 | Quản lý hoạt động dạy học môn Toán ở trường THCS Nguyễn Sinh Sắc, thành phố Kon Tum giai đoạn 2025 - 2030 | Bùi Việt, Phú TS.; Huỳnh Ngọc, Thành TS.; Mai Hồng, Thương |
| 2025 | Quản lý hoạt động tổ chuyên môn tại trường tiểu học Mạc Đĩnh Chi, thành phố Kon Tum, giai đoạn 2025-2030 | Trần Xuân, Bách PGS.TS.; Trịnh Thế, Anh TS.; Lê Thị Thanh, Nhàn |
| 2025 | Phát triển đội ngũ giáo viên trường Cao đẳng Kon Tum, tỉnh Kon Tum giai đoạn 2025-2030 | Nguyễn Thị Trâm, Anh PGS.TS.; Hồ Thị Phương, Sáu |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 1 tới 20 của 1253