Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 161 to 180 of 455
Issue Date | Title | Author(s) |
2010 | Ngân hàng câu hỏi Toán cao cấp A1, tA2, A3, c1, C2 | TS. Nguyễn Phú, Vinh |
2010 | Giáo trình quy hoạch tuyến tính | ThS. Nguyễn Đình, Tùng |
2000 | My Numbers, My Friends : Popular Lectures on Number Theory | Paulo Ribenboim |
2009 | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. quyển 1. hệ tuyến tính | Nguyễn, Thương Ngô |
2010 | Giáo trình toán cao cấp | ThS. Nguyễn Phú, Vinh |
2010 | Bài giảng Hình học Họa hình | TS. Phan Văn, Sơn |
2004 | Problems in Algebraic Number Theory | M. Ram Murty; Jody Esmonde |
2010 | Bài giảng Toán cao cấp (A1) | TS. Vũ Gia, Tê; Th.S Đỗ Phi, Nga |
2005 | Giáo trình vật lý siêu dẫn [Giáo trình vật lí siêu dẫn] (Dùng trong các trường đại học và cao đẳng) | Nguyễn, Hy Sinh |
2010 | Giáo trình Logic học và ứng dụng | TS. Nguyễn Phú, Vinh; ThS. Nguyễn Đình, Tùng |
1999 | Computational Excursions in Analysis and Number Theory | Peter Borwein |
2011 | Bài giảng Xác suất và Thống kê | Nguyễn Đức, Phương |
2010 | Bài giảng Toán chuyên ngành | Khoa Giáo dục Đại cương |
2006 | Bài giảng Đại số tuyến tính | - |
2006 | Toán học cao cấp (Trọn bộ 3 tập). Tập I. Đại số và hình học giải tích | Nguyễn, Đình Trí |
2007 | Giáo trình logic học đại cương [Giáo trình lôgíc học đại cương. Giáo trình logíc học đại cương] | Nguyễn, Như Hải |
2007 | Chú giải di truyền học | Đỗ, Lê Thăng |
1999 | Mirror Symmetry and Algebraic Geometry | David A. Cox; Sheldon Katz |
2007 | Bài tập hình học cao cấp | Nguyễn Mộng, Hy |
2004 | The Fundamental Theorem of Arithmetic | David A. Santos |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 161 to 180 of 455