Toán học
: [455]
Collection home page
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 141 to 160 of 455
Issue Date | Title | Author(s) |
1999 | Fractal geometry mathematical foundations and applications | Kenneth Falconer |
2006 | Bài giảng Toán cao cấp: Đại số tuyến tính | Th.S Đặng Văn, Cường |
2007 | Giáo trình giải tích đa trị | Nguyễn, Đông Yên |
2005 | Giáo trình các tập hợp số | Trần Diên, Hiền (Cb); Bùi Duy, Hiền |
2000 | Elementary Methods in Number Theory | Melvyn B. Nathanson |
2008 | Vật lý đại cương [Vật lí đại cương] (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học) | Phạm, Thị Cúc |
2005 | Giáo trình hóa học đại cương (Giáo trình hóa đại cương). Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng. | Lê, Mậu Quyền |
2010 | Toán cao cấp A3 (Hàm nhiều biến) | TS. Nguyễn Phú, Vinh; GS.TS. Ngô Thành, Phong |
1999 | Number Theory for beginners | A. WEIL |
2003 | Algebra & Number Theory | A. Baker |
2007 | Giáo trình toán rời rạc. | Lâm, Thị Ngọc Châu |
2006 | Phương trình toán lý [Phương trình toán lí] | Phan, Huy Thiện |
2006 | Giáo trình Toán - tập 5 : Đại số 1 | Jean; Marie Monier; Nguyễn, Tường dịch |
2009 | Giáo trình MS Excel cho toán đại học | TS. Nguyễn Phú, Vinh |
2009 | Toán cao cấp A2, C2 (Đại số tuyến tính khối kỹ thuật và kinh tế) | TS. Nguyễn Phú, Vinh |
30/4/2014 | Lý thuyết đàn hồi (lí thuyết đàn hội. dùng trong các trường cao đẳng và đại học) | Nhữ, Phương Mai |
2007 | Giáo trình toán rời rạc (dùng trong các trường cao đẳng và đại học) | Võ, Tuấn Dũng |
2007 | Bài giảng Toán cao cấp 1 | ThS. Nguyễn Thu, Hường |
2008 | Đại số đại cương | Hoàng, Xuân Sính |
1993 | Analysis and Simulation of Chaotic Systems | Frank C. Hoppensteadt |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 141 to 160 of 455